Sebastian Gerwald [17955]
Chi tiết
Tên: | Sebastian |
---|---|
Họ: | Gerwald |
Tên khai sinh: | Gerwald |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 17955 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 205 | |
Điểm Leader | 72.20% | 148 |
Điểm Follower | 27.80% | 57 |
Điểm 3 năm gần nhất | 181 | |
Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 25.00% | 10 |
Vị trí | 72.50% | 29 |
Chung kết | 1.29x | 40 |
Events | 1.72x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 26.00% | 39 |
Điểm Leader | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 27.27% | 3 |
Vị trí | 81.82% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 88.33% | 53 |
Điểm Follower | 100.00% | 53 |
Điểm 3 năm gần nhất | 53 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 33.33% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 13.33% | 4 |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 5 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 10 2019 - Tháng 3 2022 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 10 2018 - Tháng 10 2018 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Sebastian Gerwald được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Sebastian Gerwald được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
All-Stars: 39 trên tổng số 150 điểm
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Vanessa Bachmann | 1 | 10 |
L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Julia Leonard | 2 | 2 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Berlin, Germany - December 2024 Partner: Stefanie Tschom | 1 | 6 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 Partner: Marina Motronenko | 4 | 4 |
L | Czech Republic - June 2024 | 4 | 2 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Julia Leonard | 2 | 4 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Stella Maria Schletterer | 1 | 6 |
L | Berlin, Germany - December 2023 | 5 | 1 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2023 Partner: Marina Motronenko | 2 | 2 |
TỔNG: | 39 |
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 Partner: Caroline Bejstam | 1 | 10 |
L | PARIS, France - May 2023 Partner: Anja Riste | 1 | 10 |
L | Krakow, Poland - March 2023 Partner: Stefanie Tschom | 2 | 8 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Gal Kashi | 2 | 8 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Annamaria Mezei | 3 | 6 |
L | Budapest, Hungary - November 2022 Partner: Jasmin Klee | 1 | 6 |
TỔNG: | 48 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Alyson Candido | 1 | 15 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2022 Partner: Katharina Nack | 5 | 2 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 Partner: Mona Winzer | 3 | 10 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022 Partner: Floriane Lacoste | 2 | 8 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | Chung kết | 1 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2022 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 Partner: Caroline Hölker | 5 | 6 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2020 Partner: Natalya Lazareva | 5 | 6 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2019 Partner: Pia Friedrich | 2 | 8 |
TỔNG: | 20 |
Newcomer: 4 tổng điểm
L | Duesseldorf, Germany - October 2018 Partner: Anne Neukirchen | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Tze Ming Wee | 3 | 6 |
F | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 | Chung kết | 1 |
F | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Franz Magen | 1 | 10 |
F | Ljubljana, Slovenia - April 2025 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Teemu Lujala | 1 | 15 |
F | Berlin, Germany - December 2024 Partner: Joscha Brick | 3 | 3 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Rafal Grzelak | 3 | 6 |
F | Duesseldorf, Germany - October 2023 Partner: Paolo Iannello | 1 | 10 |
TỔNG: | 53 |
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F | PARIS, France - May 2023 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
F | Paris - February 2023 | Chung kết | 1 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 4 |