Kenneth Saetereng [15596]

Chi tiết
Tên: Kenneth
Họ: Saetereng
Tên khai sinh: Saetereng
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kenneth Saetereng
WSDC-ID: 15596
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Norway🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.00
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
 
1
1
 
1
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2017
 
 
 
1
 
 
1
 
1
 
1
1
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateScandinavian OpenNov 20191.875
🥉IntermediatePhoenix 4th of JulyJul 20190.75
5thIntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20190.75
🥇IntermediateRock The BarnJul 20180.75
🥇NoviceWinter White WCSDec 20170.625
🥈IntermediateNorway Westie FestSep 20190.5
4thNoviceScandinavian OpenNov 20170.5
🥉IntermediateEuropean Swing ChallengeOct 20180.375
🥈SophisticatedNorwegian Open WCSOct 20250.25
4thNoviceNorway Westie FestSep 20170.25
Đối tác tốt nhất
1.Anja Riste19 pts(2 events)Avg: 9.50 pts/event
2.Marie Lephay10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Manxi Ye8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Sarah Hightower6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Nigelle Liane Ferrer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Heli Mustalahti6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Heidi Young5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.My Hanh Tu4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Trine Nordkvelle4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Sarah Cook3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 75
Điểm Leader 100.00% 75
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 4 2017 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 26.67% 4
Vị trí 73.33% 11
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 136.67% 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 7 2018 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 4 2017 - Tháng 12 2017
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 11 2023 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2017 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Kenneth Saetereng được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Kenneth Saetereng được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019
Partner: Anja Riste
115
L
Trondheim, Norway - September 2019
Partner: Anja Riste
24
L
Phoenix, AZ, United States - July 2019
36
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019
56
L
London, England - April 2019
Partner:
Chung kết1
L
Windsor, United Kindom - October 2018
Partner: Sarah Cook
33
L
Gräsmyr, Sweden - July 2018
16
TỔNG:41
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Asker, Norway, Norway - December 2017
Partner: Marie Lephay
110
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017
Partner: Manxi Ye
48
L
Trondheim, Norway - September 2017
Partner: My Hanh Tu
44
L
London, England - April 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Sophisticated: 6 tổng điểm
L
Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025
24
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:6
Juniors: 5 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2017
Partner: Heidi Young
15
TỔNG:5