Andrew D'angelo [1794]

Chi tiết
Tên: Andrew
Họ: D'angelo
Tên khai sinh: D'angelo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andrew D'angelo
WSDC-ID: 1794
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.20
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2000
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwingin' New EnglandNov 19992.5
🥈AdvancedNew England Swing Dance ChampionshipsSep 19981.5
FinalAdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20000.25
🥉PROBoston Tea PartyMar 2000
🥇AdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 19990
Đối tác tốt nhất
1.Heidi Mongeau10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tami Harris Krok6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
3.Jackie Mcgee4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 1998 - Tháng 5 2000
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 28.33% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 1998 - Tháng 5 2000
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Professionals

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2000 - Tháng 3 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Andrew D'angelo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Andrew D'angelo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 1999
Partner: Heidi Mongeau
110
L
Cape Cod, MA - April 1999
10
L
Boston, MA - September 1998
26
TỔNG:17
Professional: 4 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2000
Partner: Jackie Mcgee
34
TỔNG:4