Heidi Mongeau [2302]
Chi tiết
| Tên: | Heidi |
|---|---|
| Họ: | Mongeau |
| Tên khai sinh: | Mongeau |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Heidi Mongeau |
| WSDC-ID: | 2302 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.59
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2006 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2008 | 3 |
| 🥈 | All-Stars | New Year's Dancin' Eve | Dec 2007 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Boston Dance Challenge | Jul 2012 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2010 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2009 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2004 | 2.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Larry Mongeau | 22 pts | (4 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 2. | Brian Faust | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Joe Mahoney | 13 pts | (3 events) | Avg: 4.33 pts/event |
| 4. | Anthony Derosa | 11 pts | (3 events) | Avg: 3.67 pts/event |
| 5. | Jason Miklic | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Will Carlton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Paolo Piselli | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Andrew D'angelo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Joseph Mckinney | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | David Bloch | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 192 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 192 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 25.00% | 11 |
| Vị trí | 86.36% | 38 |
| Chung kết | 1.07x | 44 |
| Events | 3.73x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Invitational | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 41.33% | 62 |
| Điểm Follower | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 41.67% | 5 |
| Vị trí | 91.67% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.40x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 181.67% | 109 |
| Điểm Follower | 100.00% | 109 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 1 1999 - Tháng 1 2006 |
| Chiến thắng | 17.86% | 5 |
| Vị trí | 82.14% | 23 |
| Chung kết | 1.12x | 28 |
| Events | 3.13x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 53.33% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 3 1999 - Tháng 8 2000 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Heidi Mongeau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Heidi Mongeau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 5 tổng điểm
| F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Bill Cameron | 5 | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2005 Partner: John Lindo | 3 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
All-Stars: 62 trên tổng số 150 điểm
| F | Boston, MA - July 2012 Partner: Larry Mongeau | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - November 2011 Partner: Erik Novoa | 4 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2010 Partner: Joe Mahoney | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: Max Pitruzzella | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - November 2009 Partner: Joe Mahoney | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - November 2008 | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2008 Partner: Joe Mahoney | 3 | 4 |
| F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Eric Jacobson | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2007 Partner: Gregory Scott | 3 | 4 |
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Jason Miklic | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2006 Partner: Brian Faust | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 62 | ||
Advanced: 109 trên tổng số 60 điểm
| F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Larry Mongeau | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2005 Partner: Anthony Derosa | 4 | 3 |
| F | Framingham, MA - January 2005 | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Brian Faust | 2 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004 Partner: Will Carlton | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2004 Partner: Doug Rousar | 5 | 2 |
| F | Framingham, MA - January 2004 Partner: Troy Reed | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - November 2003 Partner: Larry Mongeau | 3 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2003 Partner: Jim Becker | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2003 Partner: Larry Mongeau | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - November 2002 Partner: David Bloch | 3 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 0 |
| F | Newton, MA - March 2002 Partner: Paolo Piselli | 1 | 10 |
| F | Framingham, MA - January 2002 Partner: David Bloch | 3 | 4 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Chris Ljungquist | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Chris Ljungquist | 4 | 0 |
| F | Boston, MA - September 2001 Partner: Paolo Piselli | 3 | 0 |
| F | Boston, MA - September 2001 Partner: Paolo Piselli | 3 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Anthony Derosa | 3 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2001 Partner: Chris Ljungquist | 4 | 3 |
| F | Cape Cod, MA - April 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2000 Partner: Mark Blume | 5 | 2 |
| F | Framingham, MA - January 2000 Partner: Anthony Derosa | 3 | 4 |
| F | Newton, MA - November 1999 Partner: Andrew D'angelo | 1 | 10 |
| F | Framingham, MA - January 1999 Partner: Erik Novoa | 3 | 4 |
| TỔNG: | 109 | ||
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Raymond Skerrett | 2 | 6 |
| F | Newton, MA - March 1999 Partner: Joseph Mckinney | 1 | 10 |
| TỔNG: | 16 | ||
Heidi Mongeau