Tami Harris Krok [1795]

Chi tiết
Tên: Tami
Họ: Harris Krok
Tên khai sinh: Harris Krok
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tami Harris Krok
WSDC-ID: 1795
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 167
Điểm Follower 100.00% 167
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 9 1998 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 36.36% 12
Vị trí 81.82% 27
Chung kết 1.03x 33
Events 2.13x 32
Sự kiện độc đáo 15

Champions

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2002 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 11 2002 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 15.33% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 7 2003 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 190.00% 114
Điểm Follower 100.00% 114
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 9 1998 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 55.56% 10
Vị trí 83.33% 15
Chung kết 1.06x 18
Events 1.55x 17
Sự kiện độc đáo 11

Professionals

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 3 2001 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Teachers

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 7 2001 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Tami Harris Krok được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Tami Harris Krok được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 1 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2002
Chung kết1
TỔNG:1
Invitational: 6 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2005
Partner: Erik Novoa
43
F
Newton, MA - November 2002
Partner: Bill Cameron
43
TỔNG:6
All-Stars: 23 trên tổng số 150 điểm
F
Chico, CA - October 2007
Partner: Kyle Redd
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Luis Crespo
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Jesse Dickson
110
F
Phoenix, AZ - July 2003
Partner: Luis Crespo
43
TỔNG:23
Advanced: 114 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, TX - May 2002
Partner: Jim Minty
110
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Corey Caron
110
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Chung kết0
F
Newton, MA - November 2000
Partner: Corey Caron
110
F
Dallas, TX - September 2000
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Larry Mongeau
110
F
Phoenix, AZ - July 2000
Partner: Dennis Rose
110
F
Cape Cod, MA - April 2000
110
F
Newton, MA - March 2000
Partner: Steven Tondre
34
F
Framingham, MA - January 2000
Partner: Larry Mongeau
110
F
Newton, MA - November 1999
26
F
Boston, MA, United States - August 1999
Partner: John Fink
43
F
Washington, DC., VA, USA - July 1999
Partner: Robin Smith
43
F
Cape Cod, MA - April 1999
10
F
Newton, MA - March 1999
110
F
Framingham, MA - January 1999
110
F
Boston, MA - September 1998
26
TỔNG:114
Professional: 18 tổng điểm
F
Dallas, TX - September 2002
40
F
Washington, DC., VA, USA - July 2002
Chung kết1
F
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Luis Crespo
110
F
Newton, MA - March 2002
Partner: John Lindo
34
F
Newton, MA - November 2001
20
F
Newton, MA - March 2001
43
TỔNG:18
Teacher: 5 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: Chuck Brown
34
TỔNG:5