Matt Variot [1797]

Chi tiết
Tên: Matt
Họ: Variot
Tên khai sinh: Variot
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Matt Variot
WSDC-ID: 1797
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.97
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
2
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
2
 
 
 
 
 
1
2
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2003
 
 
1
 
 
1
 
 
 
1
1
 
2002
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
1
 
2001
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedJ&J O'RamaJun 20121.25
🥇IntermediateMonterey SwingFestJan 20061.25
4thIntermediateMonterey SwingFestJan 20090.5
4thIntermediateLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20090.25
🥉MastersBridgetown Swing BoogieSep 20080.25
5thIntermediateJ&J O'RamaJun 20040.25
🥉NoviceFreZno Dance ClassicMay 20020.25
4thNoviceMountain MagicNov 20030.1875
5thMastersMonterey SwingFestJan 20120.125
4thMastersHalloween SwingThingOct 20110.125
Đối tác tốt nhất
1.Kristie Vian10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Terra Deva5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
3.Susan Rogers4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Mooi Teck Chin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Julie Littman4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Dori Yates4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Susan Brown3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Joan Goode2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Catherine Chin2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Linda Margulis2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 63
Điểm Leader 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 8tháng Tháng 10 1998 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 6.25% 2
Vị trí 59.38% 19
Chung kết 1.10x 32
Events 2.90x 29
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2012 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 6 2004 - Tháng 4 2009
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 1 2000 - Tháng 1 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 46.15% 6
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1998 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 3 2008 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5
Matt Variot được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Matt Variot được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012
Partner: Terra Deva
15
TỔNG:5
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
L
Los Angeles, CA - April 2009
Partner: Joan Goode
42
L
Monterey, CA - January 2009
Partner: Susan Rogers
44
L
Costa Mesa, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
L
Lancaster, CA, United States - March 2008
Partner: Patty Ingram
30
L
Fresno, CA - May 2006
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2006
Partner: Kristie Vian
110
L
Costa Mesa, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
52
TỔNG:21
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Monterey, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner: Susan Brown
43
L
Long Beach, CA - October 2003
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
52
L
Woodland Hills, CA - March 2003
52
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2002
34
L
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner: Louisa Alix
30
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Costa Mesa, CA - October 1998
Partner: Julie Littman
34
TỔNG:4
Masters: 13 tổng điểm
L
Lancaster, CA, United States - March 2012
Partner: Betty Whyte
51
L
Monterey, CA - January 2012
52
L
Costa Mesa, CA - October 2011
Partner: Peggy Allen
42
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011
Partner: Susy Fries
51
L
Monterey, CA - January 2010
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2008
Partner: Dori Yates
34
L
Lancaster, CA, United States - March 2008
Partner: Patty Ingram
20
TỔNG:13