Susan Rogers [6577]

Chi tiết
Tên: Susan
Họ: Rogers
Tên khai sinh: Rogers
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Susan Rogers
WSDC-ID: 6577
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.93
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
1
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
3
 
 
2007
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedJ&J O'RamaJun 20092
🥉AdvancedMonterey SwingFestJan 20121.5
🥇IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20091.25
🥇IntermediateChico Dance SensationOct 20081
🥉AdvancedMountain Magic Dance ConventionNov 20150.75
🥈NoviceBoogie By The BayOct 20070.75
4thIntermediateMonterey SwingFestJan 20090.5
🥉NoviceBoogie By The BayOct 20080.5
🥉NoviceMonterey SwingFestJan 20070.5
FinalAdvancedChico Dance SensationDec 20110.25
Đối tác tốt nhất
1.Brady Rogers16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.J. Erik Thompson12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Peter Bailey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Michael Miller8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Chris Mendoza8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Kevin Kane6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Matt Variot4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Dave Kahn3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Michael Difranco2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 74
Điểm Follower 100.00% 74
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 1 2007 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 66.67% 10
Chung kết 1.00x 15
Events 1.88x 15
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 33.33% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 6 2009 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 8 2008 - Tháng 2 2009
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 1 2007 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Susan Rogers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Susan Rogers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015
Partner: Dave Kahn
33
F
Monterey, CA - January 2012
Partner: Kevin Kane
36
F
Chico, CA - December 2011
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2010
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2009
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
Partner: Brady Rogers
28
TỔNG:20
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Peter Bailey
110
F
Monterey, CA - January 2009
Partner: Matt Variot
44
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2008
Partner:
Chung kết1
F
Chico, CA - October 2008
18
F
San Jose, California, USA - August 2008
42
TỔNG:25
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA, USA - October 2008
Partner: Chris Mendoza
38
F
San Francisco, CA, USA - October 2007
212
F
Chico, CA - October 2007
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2007
Partner: Brady Rogers
38
TỔNG:29