Terra Deva [8786]
Chi tiết
Tên: | Terra |
---|---|
Họ: | Deva |
Tên khai sinh: | Deva |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8786 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.69
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2012 | 2 |
🥇 | Intermediate | SwingDiego | May 2012 | 1.875 |
🥇 | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2012 | 1.25 |
4th | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2013 | 1 |
4th | Advanced | City of Angels Swing Event | Apr 2013 | 1 |
4th | Advanced | Monterey Swing Fest 2024 | Jan 2013 | 1 |
4th | Advanced | Halloween Swingthing | Oct 2012 | 1 |
4th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2012 | 1 |
🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2012 | 1 |
🥇 | Novice | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 0.9375 |
Đối tác tốt nhất
1. | Roger Batista | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Jerome Cabot | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
3. | David Guido | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Kevin Kane | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
5. | Jerome Louis | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
6. | James Cook | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
7. | Matt Variot | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
8. | Joshua Sturgeon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
9. | Evan Pardo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
10. | Josh Williamson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 104 | |
Điểm Follower | 100.00% | 104 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 6 2013 |
Chiến thắng | 15.79% | 3 |
Vị trí | 68.42% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 1.36x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Follower | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 6 2013 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 61.54% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.08x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 2 2012 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 162.50% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 1 2012 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Terra Deva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Terra Deva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 Partner: Kevin Kane | 4 | 4 |
F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2013 Partner: Joshua Sturgeon | 4 | 8 |
F | Monterey, CA - January 2013 Partner: Evan Pardo | 4 | 4 |
F | Chico, CA - December 2012 Partner: Forrest Hanson | 5 | 2 |
F | Burbank, CA - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: Josh Williamson | 4 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: Jerome Louis | 2 | 8 |
F | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Kevin Kane | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Matt Variot | 1 | 10 |
F | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | San Diego, CA - May 2012 Partner: Roger Batista | 1 | 15 |
F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Tony Schubert | 4 | 4 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: James Cook | 2 | 12 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Jerome Cabot | 1 | 15 |
F | Chico, CA - December 2011 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2011 Partner: David Guido | 3 | 10 |
TỔNG: | 26 |