Terra Deva [8786]
Chi tiết
| Tên: | Terra |
|---|---|
| Họ: | Deva |
| Tên khai sinh: | Deva |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Terra Deva |
| WSDC-ID: | 8786 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.47
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 10 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2012 | 2.5 |
| 4th | Advanced | City of Angels | Apr 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2012 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego | May 2012 | 1.875 |
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2012 | 1.5 |
| 4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2012 | 1 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 0.9375 |
| 🥉 | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2011 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Roger Batista | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Jerome Cabot | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | James Cook | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Matt Variot | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | David Guido | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kevin Kane | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Joshua Sturgeon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Jerome Louis | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Evan Pardo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Tony Schubert | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 104 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 104 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 68.42% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.36x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 2 2012 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Terra Deva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Terra Deva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 Partner: Kevin Kane | 4 | 4 |
| F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2013 Partner: Joshua Sturgeon | 4 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2013 Partner: Evan Pardo | 4 | 4 |
| F | Chico, CA - December 2012 Partner: Forrest Hanson | 5 | 2 |
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2012 Partner: Josh Williamson | 4 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: Jerome Louis | 2 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Kevin Kane | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Matt Variot | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | San Diego, CA - May 2012 Partner: Roger Batista | 1 | 15 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Tony Schubert | 4 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: James Cook | 2 | 12 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Jerome Cabot | 1 | 15 |
| F | Chico, CA - December 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2011 Partner: David Guido | 3 | 10 |
| TỔNG: | 26 | ||
Terra Deva