Jamie Lach [18093]
Chi tiết
| Tên: | Jamie |
|---|---|
| Họ: | Lach |
| Tên khai sinh: | Lach |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jamie Lach |
| WSDC-ID: | 18093 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.35
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2022 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | All Star SwingJam | Mar 2023 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingtacular | Aug 2022 | 1.5 |
| 4th | Intermediate | SwingCouver | Jan 2025 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2023 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2019 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | SOswing | May 2022 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2022 | 0.5 |
| 4th | Novice | Sea to Sky | Nov 2018 | 0.5 |
| Final | Advanced | Retaliation Swing | Sep 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chris Wasko | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Austin Neverman | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Henry Phan | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Nik Edwards | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Keri Pilgrim | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Bambi Preble | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Hoang Nguyen (Jason) | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | James Wyke | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Michelle Ye | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Grant Walker | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 87 | |
| Điểm Leader | 21.84% | 19 |
| Điểm Follower | 78.16% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 55.00% | 11 |
| Chung kết | 1.18x | 20 |
| Events | 1.13x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 12 2019 - Tháng 8 2022 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 13.33% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jamie Lach được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Jamie Lach được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Singapore, Singapore - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2025 Partner: Keri Pilgrim | 4 | 8 |
| L | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2023 Partner: Bambi Preble | 3 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - March 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024 Partner: Grant Walker | 5 | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - March 2023 Partner: Hoang Nguyen (Jason) | 3 | 6 |
| TỔNG: | 8 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2022 Partner: Austin Neverman | 2 | 12 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2022 Partner: Henry Phan | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 Partner: Chris Wasko | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA, USA - March 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2022 Partner: James Wyke | 4 | 4 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Auckland, New Zealand - October 2019 Partner: Nik Edwards | 3 | 10 |
| F | Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2019 Partner: Michelle Ye | 4 | 4 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2018 Partner: Henry Phan | 4 | 8 |
| TỔNG: | 23 | ||
Jamie Lach