Hoang Nguyen (Jason) [14468]
Chi tiết
| Tên: | Hoang |
|---|---|
| Họ: | Nguyen (Jason) |
| Tên khai sinh: | Nguyen (Jason) |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Hoang Nguyen (Jason) |
| WSDC-ID: | 14468 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.25
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2021 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | All Star SwingJam | Mar 2023 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2023 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2023 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Lone Star Invitational | Aug 2021 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Novice Invitational | Mar 2022 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Wild Wild Westie | Jul 2018 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2022 | 0.5 |
| 🥇 | Novice | Texas Classic | May 2018 | 0.375 |
| Final | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2023 | 0.25 |
| Final | Advanced | Swingtacular | Aug 2023 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Celina Nelson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Julio Alvarez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sarah Rempel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jamie Lach | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Tori Mills | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Rachel Bond | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Tylene Di Sciullo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Arla Landreth | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Amanda Brubaker | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 78 | |
| Điểm Leader | 85.90% | 67 |
| Điểm Follower | 14.10% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 8.33% | 2 |
| Vị trí | 37.50% | 9 |
| Chung kết | 1.04x | 24 |
| Events | 1.44x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 8 2021 - Tháng 2 2023 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 28.57% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 68.75% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2021 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Hoang Nguyen (Jason) được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Hoang Nguyen (Jason) được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2023 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2023 Partner: Jamie Lach | 3 | 6 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2023 Partner: Tori Mills | 3 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2023 Partner: Sarah Rempel | 2 | 8 |
| L | Irvine, CA, - December 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 Partner: Amanda Brubaker | 4 | 4 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2022 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX - August 2021 Partner: Rachel Bond | 1 | 6 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX, United States - July 2021 | Chung kết | 2 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Celina Nelson | 3 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2018 Partner: Tylene Di Sciullo | 1 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Arla Landreth | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
| F | Houston, Texas, United States - March 2022 Partner: Julio Alvarez | 3 | 10 |
| F | Austin, TX - August 2021 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Hoang Nguyen (Jason)