Florent Coïc [18145]
Chi tiết
| Tên: | Florent |
|---|---|
| Họ: | Coïc |
| Tên khai sinh: | Coïc |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Florent Coïc |
| WSDC-ID: | 18145 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.54
35 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2018 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | Bavarian Open | Sep 2025 | 2 |
| 🥉 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2022 | 1.25 |
| 4th | Advanced | German Open Championships | Aug 2024 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Rolling Swing | Sep 2021 | 1 |
| 🥇 | Novice | Riga Summer Swing | Aug 2019 | 0.9375 |
| 4th | Advanced | Swingside Invitational | Oct 2024 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Westie's Angels | Nov 2023 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2019 | 0.375 |
| 5th | Novice | Westy Nantes | Apr 2019 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | London SWINGvitational | Nov 2018 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kristiana Skrindzevska | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Kaja Wierucka | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Melina Voglhuber | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Laetitia Lung | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jacinthe Richaud | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Heloise Bouvret | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Leonie Rothers | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Agnes Ylva Eraker | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Marine Valet | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Alexandra Caputo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 89 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 89 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 5.71% | 2 |
| Vị trí | 34.29% | 12 |
| Chung kết | 1.09x | 35 |
| Events | 1.68x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
| Điểm | 43.33% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 5 2022 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 35.71% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 4 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 187.50% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2024 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Florent Coïc được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Florent Coïc được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Melina Voglhuber | 4 | 8 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Liège, Belgium - October 2024 Partner: Marine Valet | 4 | 2 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 Partner: Leonie Rothers | 4 | 4 |
| L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, IDF, France - February 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, France - November 2023 Partner: Alexandra Caputo | 5 | 2 |
| L | Paris, IDF, France - February 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Nimes, Gard, France - January 2023 Partner: Charline Grossard | 5 | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 Partner: Kaja Wierucka | 3 | 10 |
| L | LYON, France - November 2021 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Laetitia Lung | 2 | 8 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, IDF, France - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Nimes, Gard, France - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Windsor, UK - November 2019 Partner: Dorothea Koletsos | 5 | 1 |
| L | London, UK - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Trondheim, Norway - September 2019 Partner: Agnes Ylva Eraker | 3 | 3 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
| L | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Kristiana Skrindzevska | 1 | 15 |
| L | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2019 Partner: Jacinthe Richaud | 5 | 6 |
| L | Paris, France - February 2019 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - January 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Windsor, UK - November 2018 Partner: Heloise Bouvret | 1 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Sophisticated: 3 tổng điểm
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Florent Coïc
France🇬🇧