Yuliya Ustinova [18418]
Chi tiết
| Tên: | Yuliya |
|---|---|
| Họ: | Ustinova |
| Tên khai sinh: | Ustinova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Yuliya Ustinova |
| WSDC-ID: | 18418 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.60
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 2 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2023 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2021 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Shooba Dooba Swing | Dec 2019 | 0.9375 |
| 🥉 | Novice | Swing & Snow | Feb 2019 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2024 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2023 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2022 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2020 | 0.125 |
| Final | Novice | Americano Dance Camp | Jul 2019 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anton Glukhov | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Vyacheslav Sandu | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Mikhalina Malinovskaya | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Viacheslav Grachev | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Aleksey Mironov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Mikhail Kalambet | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Nikita Kavokine | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 66 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.50x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 2 2020 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Yuliya Ustinova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Yuliya Ustinova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| F | St.Petersburg, Russia - July 2024 Partner: Vyacheslav Sandu | 2 | 12 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2024 Partner: Mikhail Kalambet | 4 | 4 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2023 Partner: Nikita Kavokine | 5 | 2 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2023 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 1 | 10 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2021 Partner: Viacheslav Grachev | 1 | 10 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Moscow, Russia - December 2019 Partner: Anton Glukhov | 1 | 15 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2019 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Aleksey Mironov | 3 | 10 |
| TỔNG: | 26 | ||
Yuliya Ustinova