Mikhail Kalambet [12111]

Chi tiết
Tên: Mikhail
Họ: Kalambet
Tên khai sinh: Kalambet
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mikhail Kalambet
WSDC-ID: 12111
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.79
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2024
 
2
 
 
 
 
4
 
 
 
 
1
2023
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
2
1
2022
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
1
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateMoscow Westie Dance FestNov 20231.25
🥈IntermediateMoscow Westie Dance FestNov 20221
🥉IntermediateShooba Dooba SwingDec 20240.75
🥈NoviceMoscow Westie Dance FestNov 20160.75
🥉NoviceMoscow Westie Dance FestNov 20150.625
4thIntermediateAmericano Dance CampJul 20240.5
🥈SophisticatedSwing & SnowFeb 20230.5
🥉SophisticatedShooba Dooba SwingDec 20230.375
🥇SophisticatedMoscow Westie Dance FestNov 20230.375
4thSophisticatedSt.Petersburg WCS NightsJul 20240.25
Đối tác tốt nhất
1.Marina Karaseva12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Evgeniya Nizhneva10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Anna DmiTRieva10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Tatiana Kiseleva8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Katia Avlasevich8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Yekaterina Kurganova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Nina Yershova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Anna Kondakova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Yuliya Ustinova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Galina Scherbakova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 91
Điểm Leader 100.00% 91
Điểm 3 năm gần nhất 61
Khoảng thời gian 10năm 8tháng Tháng 11 2014 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 8.33% 2
Vị trí 54.17% 13
Chung kết 1.26x 24
Events 2.38x 19
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 32
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 3 2019 - Tháng 12 2024
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2015 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 11 2014 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 29
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 2 2023 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5
Mikhail Kalambet được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Mikhail Kalambet được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - December 2024
36
L
St.Petersburg, Russia - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2024
44
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2023
110
L
St. Petersburg, Russia - February 2023
52
L
Moscow, Russia - November 2022
28
L
St.Petersburg, Russia - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2019
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:35
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - November 2016
212
L
Torrevieja, Spain - September 2016
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2016
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2015
310
TỔNG:25
Newcomer: 2 tổng điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Sophisticated: 29 tổng điểm
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2025
Partner:
Chung kết1
L
St.Petersburg, Russia - July 2024
44
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2024
Partner: Anna Zhukova
52
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
52
L
Moscow, Russia - December 2023
Partner: Nina Yershova
36
L
Moscow, Russia - November 2023
16
L
St. Petersburg, Russia - February 2023
28
TỔNG:29