Noé Roche [18543]
Chi tiết
| Tên: | Noé |
|---|---|
| Họ: | Roche |
| Tên khai sinh: | Roche |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Noé Roche |
| WSDC-ID: | 18543 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.81
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Westie Pink City | Nov 2024 | 2.5 |
| 4th | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Westy Nantes | Apr 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2023 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Mediterranean Open WCS | Jul 2025 | 1.5 |
| 5th | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Milan Modern Swing | Oct 2022 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Sea Sun and Swing | Aug 2024 | 1 |
| 4th | Advanced | West In Lyon | Mar 2024 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Westy Nantes | Apr 2023 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Floriane Lacoste | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Laurene Ah-Sing | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Camille Picano | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Rahel Greiner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Angelique Boully | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Alexia Maire | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Timea Gombos | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Paolo Iannello | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Alicia Couturier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Bea Veronezi | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 130 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 130 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 18.52% | 5 |
| Vị trí | 74.07% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.80x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 6 2025 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 101.67% | 61 |
| Điểm Leader | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2021 - Tháng 10 2022 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 11 2019 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2019 - Tháng 3 2019 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Noé Roche được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Noé Roche được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| L | Barcelona, Spain - July 2025 Partner: Igor Pitangui | 3 | 3 |
| L | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
| L | Toulouse, France - November 2024 Partner: Camille Picano | 1 | 10 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Bea Veronezi | 5 | 6 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2024 Partner: Camille West | 5 | 2 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2024 Partner: Coralie Morand | 4 | 4 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2024 Partner: Laurene Ah-Sing | 4 | 8 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 Partner: Alexia Maire | 2 | 8 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Laurene Ah-Sing | 4 | 4 |
| L | Burbank, CA - November 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2023 Partner: Timea Gombos | 2 | 8 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2023 Partner: Emmanuelle Bertrand | 3 | 3 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2023 Partner: Elodie Chapon | 4 | 2 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 Partner: Vanessa Bachmann | 2 | 4 |
| TỔNG: | 61 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Milan, Italy - October 2022 Partner: Rahel Greiner | 1 | 10 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 Partner: Paolo Iannello | 4 | 8 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2022 Partner: Alicia Couturier | 2 | 8 |
| L | PARIS, France - May 2022 | Chung kết | 1 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Toulouse, France - November 2021 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Kaja Wierucka | 5 | 2 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Paris, IDF, France - February 2020 Partner: Floriane Lacoste | 1 | 15 |
| L | Nimes, Gard, France - January 2020 Partner: Paula De Sousa Silva | 5 | 2 |
| L | LYON, France - November 2019 Partner: Angelique Boully | 1 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Lyon, Rhône, France - March 2019 Partner: Margaux Grandhomme | 1 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Noé Roche
France🇬🇧