Carla Crowen [19048]

Chi tiết
Tên: Carla
Họ: Crowen
Tên khai sinh: Crowen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Carla Crowen
WSDC-ID: 19048
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.07
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
 
1
 
 
 
1
 
 
2
2
 
2024
1
 
1
 
 
1
 
1
1
2
1
 
2023
 
 
1
 
 
 
 
2
 
1
2
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedNortheast Swing ClassicNov 20252.5
🥇AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20252.5
🥈IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20241.5
🥉IntermediateDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20231.25
🥇AdvancedBig Apple Dance Festival/World Hustle ChampionshipsJul 20250.75
🥉AdvancedSwustliciousOct 20240.75
5thIntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20240.75
🥉NoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20190.625
🥉SophisticatedSwustliciousOct 20230.375
🥉NovicePhilly Swing ClassicSep 20190.375
Đối tác tốt nhất
1.Daniel Cruz12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Pascal Emond10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.William Gomez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Keita Sumikawa10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.James Min10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Jonathan Crane6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Tze Chao Chiam6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jerome Obligado6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Mandy Fried6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Christopher Pirkle4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 110
Điểm Follower 100.00% 110
Điểm 3 năm gần nhất 86
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 6 2019 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 11.11% 3
Vị trí 66.67% 18
Chung kết 1.23x 27
Events 2.20x 22
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 46.67% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 28
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 10 2024 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 31
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 3 2023 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 6 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 27
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 8 2023 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6
Carla Crowen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Carla Crowen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
F
Providence, RI, USA - November 2025
Partner: Pascal Emond
110
F
Philadelphia, PA - October 2025
Partner: Hana Titania
31
F
Morristown, NJ, US - July 2025
13
F
Newton, MA - March 2025
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: William Gomez
110
F
Philadelphia, PA - October 2024
Partner: Erica Smith
33
TỔNG:28
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024
Partner: Daniel Cruz
212
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024
56
F
Washington, DC., VA, USA - November 2023
310
F
Washington DC, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2023
Partner:
Chung kết2
TỔNG:31
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020
Partner:
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - November 2019
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019
36
F
Washington DC, USA - August 2019
56
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019
Partner: James Min
310
TỔNG:24
Sophisticated: 27 tổng điểm
F
Washington, DC., VA, USA - November 2025
Partner:
Chung kết1
F
Philadelphia, PA - October 2025
24
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
51
F
Washington, DC., VA, USA - November 2024
Partner: Leo Cook
44
F
Philadelphia, PA - October 2024
Partner: Don Walker
52
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024
Partner: Steve Wilder
24
F
Washington DC, USA - August 2024
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2024
Partner:
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - November 2023
52
F
Philadelphia, PA - October 2023
Partner: Mandy Fried
36
F
Washington DC, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27