Marcin Kowalczyk [18610]
Chi tiết
| Tên: | Marcin |
|---|---|
| Họ: | Kowalczyk |
| Tên khai sinh: | Kowalczyk |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marcin Kowalczyk |
| WSDC-ID: | 18610 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.31
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Nordic WCS Championships | May 2023 | 2.5 |
| 4th | Advanced | King Swing | Mar 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Westie Spring Thing | Mar 2024 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2023 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Warsaw Summer Nights Westival | Aug 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | UpTown Swing | Aug 2024 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2024 | 1 |
| 🥈 | Advanced | UpTown Swing | Aug 2023 | 1 |
| 4th | Intermediate | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2022 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Autumn Swing Challenge | Nov 2022 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anna Masgrau | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 2. | Wioletta Kurdek-Zylm | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Vanessa Bachmann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Marine Valet | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Mona Winzer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Agnieszka Filipowicz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Paulina Górka | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Veronika Michel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Annamaria Mezei | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | My Hanh Tu | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 125 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 125 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 90 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 6.90% | 2 |
| Vị trí | 65.52% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.53x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
| Điểm | 93.33% | 56 |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 56 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 5 2023 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.33x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 136.67% | 41 |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2022 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2019 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Marcin Kowalczyk được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Marcin Kowalczyk được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
| L | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 Partner: Annamaria Mezei | 3 | 6 |
| L | Wels, Austria - May 2025 | 5 | 1 |
| L | Krakow, Poland - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2024 Partner: Anastasiya Yuzhakova | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2024 Partner: My Hanh Tu | 3 | 6 |
| L | Riga, Latvia - July 2024 Partner: Lotte Meier | 3 | 1 |
| L | Brno, Czechia - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Krakow, Poland - March 2024 Partner: Agnieszka Filipowicz | 4 | 8 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Paulina Górka | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 Partner: Gal Kashi | 4 | 2 |
| L | Budapest, Hungary - November 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Johanna Thorn | 2 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: Vanessa Bachmann | 1 | 10 |
| TỔNG: | 56 | ||
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 Partner: Anna Masgrau | 2 | 16 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2022 Partner: Wioletta Kurdek-Zylm | 3 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 Partner: Veronika Michel | 4 | 8 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2022 Partner: Mariia Chornous | 5 | 2 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2022 Partner: Emilia Zalewska | 3 | 6 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 41 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Timisoara, Romania - September 2019 Partner: Marine Valet | 3 | 10 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 Partner: Mona Winzer | 3 | 10 |
| L | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 7 tổng điểm
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 Partner: Wioletta Kurdek-Zylm | 1 | 6 |
| L | Krakow, Poland - March 2019 Partner: Magdalena Szymanska | 5 | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Marcin Kowalczyk