Michelle Braun [18665]

Chi tiết
Tên: Michelle
Họ: Braun
Tên khai sinh: Braun
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michelle Braun
WSDC-ID: 18665
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Germany🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.29
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
1
1
 
2
 
 
 
 
2024
1
1
1
2
 
1
 
1
1
2
1
1
2023
 
1
2
 
 
2
1
 
1
1
1
1
2022
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
1
1
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20243
🥇AdvancedBavarian OpenSep 20232.5
🥈AdvancedWinter White WCSDec 20242
🥇All-StarsBarock Swing LudwigsburgJun 20251.5
🥉All-StarsWestie Spring ThingMar 20251.5
🥉AdvancedValentine SwingFeb 20241.5
🥉IntermediateWestie Spring ThingMar 20231.25
🥇IntermediateBerlin Swing RevolutionDec 20221.25
🥈All-StarsSwingIN FestivalApr 20251
5thAll-StarsBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20251
Đối tác tốt nhất
1.Christoph Steinmaier16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
2.Jannis Yahja15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Pierre-Louis Huteau12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Zakeo Taillardat12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Tim Gülzow10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Ludwig Kuschel10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Christian Dielitz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Florian Gräbe8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Eric Cao8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Ivan Katrunov7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 146
Điểm Follower 100.00% 146
Điểm 3 năm gần nhất 107
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 3 2019 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 14.71% 5
Vị trí 64.71% 22
Chung kết 1.00x 34
Events 1.36x 34
Sự kiện độc đáo 25

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2025 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 111.67% 67
Điểm Follower 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 67
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 3 2023 - Tháng 12 2024
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 1.18x 20
Sự kiện độc đáo 17

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 29
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 9 2022 - Tháng 3 2023
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 175.00% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 1 2020 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2019 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michelle Braun được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Michelle Braun được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
F
Ludwigsburg, Baden-Württemberg, Deutschland - June 2025
13
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Partner:
Chung kết1
F
Bonn, NRW, Germany - April 2025
Partner: Florian Hamm
22
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2025
Partner: Ivan Katrunov
33
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Partner: Teddy Sanchez
52
TỔNG:11
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
F
Asker, Norway, Norway - December 2024
28
F
Budapest, Hungary - November 2024
52
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024
Partner:
Chung kết1
F
Augsburg, Germany - October 2024
Partner: Joscha Brick
33
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Partner:
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
Partner:
Chung kết1
F
Boston Club, NRW, Germany - June 2024
44
F
Singapore, Singapore - April 2024
52
F
Incheon, South Korea - April 2024
Partner:
Chung kết1
F
Krakow, Poland - March 2024
Partner:
Chung kết1
F
Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024
Partner: Rafal Grzelak
36
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
412
F
Berlin, Germany - December 2023
24
F
LYON, France - November 2023
Partner:
Chung kết1
F
Boston Club, NRW, Germany - October 2023
Partner:
52
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
110
F
Brno, Czechia - July 2023
Partner: Noah Antebi
42
F
Boston Club, NRW, Germany - June 2023
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - June 2023
Partner: Ivan Katrunov
24
F
Krakow, Poland - March 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:67
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2023
Partner: Tim Gülzow
310
F
Paris, IDF, France - February 2023
Partner: Eric Cao
48
F
Berlin, Germany - December 2022
110
F
Budapest, Hungary - November 2022
Partner:
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022
Partner: Jannis Yahja
115
F
PARIS, France - May 2022
412
F
Wels, OÖ, Austria - January 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:28
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Hamburg, Germany - March 2019
110
TỔNG:10