Michelle Braun [18665]

Chi tiết
Tên: Michelle
Họ: Braun
Tên khai sinh: Braun
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Michelle Braun
WSDC-ID: 18665
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Germany🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 143
Điểm Follower 100.00% 143
Điểm 3 năm gần nhất 120
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 3 2019 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 12.12% 4
Vị trí 63.64% 21
Chung kết 1.00x 33
Events 1.38x 33
Sự kiện độc đáo 24

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2025 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 111.67% 67
Điểm Follower 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 67
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 3 2023 - Tháng 12 2024
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 1.18x 20
Sự kiện độc đáo 17

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 30
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 9 2022 - Tháng 3 2023
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 175.00% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 1 2020 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2019 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michelle Braun được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Michelle Braun được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Chung kết1
F
Bonn, NRW, Germany - April 2025
Partner: Florian Hamm
22
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2025
Partner: Ivan Katrunov
33
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Partner: Teddy Sanchez
52
TỔNG:8
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
F
Asker, Norway, Norway - December 2024
28
F
Budapest, Hungary - November 2024
52
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024
Chung kết1
F
Augsburg, Germany - October 2024
Partner: Joscha Brick
33
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
Chung kết1
F
Dusseldorf, Germany - June 2024
44
F
Singapore, Singapore - April 2024
52
F
Incheon, South Korea - April 2024
Chung kết1
F
Krakow, Poland - March 2024
Chung kết1
F
Gävle, Sweden - February 2024
Partner: Rafal Grzelak
36
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
412
F
Berlin, Germany - December 2023
24
F
LYON, France - November 2023
Chung kết1
F
Duesseldorf, Germany - October 2023
52
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
110
F
Czech Republic - July 2023
Partner: Noah Antebi
42
F
Dusseldorf, Germany - June 2023
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - June 2023
Partner: Ivan Katrunov
24
F
Krakow, Poland - March 2023
Chung kết1
TỔNG:67
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2023
Partner: Tim Gülzow
310
F
Paris - February 2023
Partner: Eric Cao
48
F
Berlin, Germany - December 2022
110
F
Budapest, Hungary - November 2022
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022
Partner: Jannis Yahja
115
F
PARIS, France - May 2022
412
F
Wels, OÖ, Austria - January 2020
Chung kết1
TỔNG:28
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Hamburg, Germany - March 2019
110
TỔNG:10