Zakeo Taillardat [18686]
Chi tiết
Tên: | Zakeo |
---|---|
Họ: | Taillardat |
Tên khai sinh: | Taillardat |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 18686 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 111 | |
Điểm Leader | 100.00% | 111 |
Điểm 3 năm gần nhất | 90 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 4 2019 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 31.03% | 9 |
Vị trí | 75.86% | 22 |
Chung kết | 1.53x | 29 |
Events | 2.11x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 130.00% | 39 |
Điểm Leader | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2023 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 7 2019 - Tháng 11 2022 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2019 - Tháng 4 2019 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
Điểm | 48 | |
Điểm Leader | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 43 | |
Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 11 2019 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 64.29% | 9 |
Vị trí | 100.00% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 2.00x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 7 |
Zakeo Taillardat được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Zakeo Taillardat được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Emmanuelle Principe | 3 | 10 |
L | Burbank, CA - December 2024 | Chung kết | 1 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2024 Partner: Sandy Gay | 2 | 12 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2024 Partner: Camille Picano | 5 | 2 |
L | PARIS, France - May 2024 Partner: Grainne Farrell | 4 | 8 |
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2024 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 | Chung kết | 1 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2023 Partner: Audrey Gazzotti | 4 | 2 |
L | PARIS, France - May 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 39 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | LYON, France - November 2022 Partner: Floriane Robert | 4 | 8 |
L | PARIS, France - May 2022 Partner: Michelle Braun | 4 | 8 |
L | Toulouse - November 2021 | Chung kết | 1 |
L | La Grande Motte, FRANCE - July 2019 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 18 |
Newcomer: 6 tổng điểm
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2019 Partner: Elise Simon | 3 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Juniors: 48 tổng điểm
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2025 Partner: Nina Perga | 1 | 3 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Nina Perga | 1 | 6 |
L | Burbank, CA - December 2024 Partner: Charlie Fournier | 1 | 3 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2024 Partner: Mélissa Gay | 1 | 6 |
L | PARIS, France - May 2024 Partner: Gabrielle Volpei | 1 | 6 |
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2024 Partner: Mahee Laybros | 1 | 3 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Mathilde Rallet | 1 | 6 |
L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Lyse-Marie Aici-Mira | 2 | 2 |
L | PARIS, France - May 2023 Partner: Leiya Crosbie | 4 | 2 |
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2023 Partner: Naelle Toumi | 1 | 3 |
L | LYON, France - November 2022 Partner: Abelia Taillardat | 1 | 3 |
L | PARIS, France - May 2022 Partner: Olivia Wenke De Castilho Quixada | 2 | 2 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2022 Partner: Elisa Morin | 3 | 1 |
L | LYON, France - November 2019 Partner: Abelia Taillardat | 2 | 2 |
TỔNG: | 48 |