Joe Ho [1873]

Chi tiết
Tên: Joe
Họ: Ho
Tên khai sinh: Ho
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Joe Ho
WSDC-ID: 1873
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.36
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2001
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2000
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20021.5
🥉IntermediateMonterey SwingFestJan 19990.5
4thIntermediateBoogie by the BayOct 20010.375
4thIntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.375
4thIntermediateMonterey SwingFestJan 20000.375
FinalAdvancedBoogie by the BayOct 20090.25
FinalAdvanced4TH of July ConventionJul 20020.25
5thIntermediateBoogie by the BayOct 20000.25
5thIntermediateNew Years Dance CampDec 19980.25
FinalIntermediateBoogie by the BayOct 19990.125
Đối tác tốt nhất
1.Katie Schneider6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Kathie Brown4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Miranda Irving3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Catherine Bolsover3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Giovanna Dottore3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Stacy Floyd2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Robyn Charal2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Christienne Clark Palmieri0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 10tháng Tháng 12 1998 - Tháng 10 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 4 2002 - Tháng 10 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 60.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 12 1998 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5
Joe Ho được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Joe Ho được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2009
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2002
26
TỔNG:8
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2001
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
43
L
San Francisco, CA, USA - October 2000
Partner: Stacy Floyd
52
L
Santa Clara, CA - April 2000
40
L
Monterey, CA - January 2000
43
L
San Francisco, CA, USA - October 1999
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 1999
Partner: Kathie Brown
34
L
Bakersfield, CA - December 1998
Partner: Robyn Charal
52
TỔNG:18