Katie Schneider [2241]

Chi tiết
Tên: Katie
Họ: Schneider
Tên khai sinh: Schneider
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Katie Schneider
WSDC-ID: 2241
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 123
Điểm Follower 100.00% 123
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 11tháng Tháng 12 1999 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 10.87% 5
Vị trí 78.26% 36
Chung kết 1.00x 46
Events 3.29x 46
Sự kiện độc đáo 14

Champions

Điểm 51
Điểm Follower 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm Tháng 3 2005 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 100.00% 13
Chung kết 1.00x 13
Events 2.17x 13
Sự kiện độc đáo 6

Invitational

Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 1tháng Tháng 10 2003 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

All-Stars

Điểm 4.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 2 2005 - Tháng 2 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 10 2000 - Tháng 4 2005
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 23.33% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 12 1999 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2000 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Katie Schneider được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Katie Schneider được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 51 tổng điểm
F
Seattle, WA, United States - March 2013
Partner: Kyle Redd
42
F
Chico, CA - December 2012
33
F
Seattle, WA, United States - November 2012
Partner: Pete Green
15
F
Vancouver, WA - September 2012
Partner: Nicholas King
33
F
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner: Ben Morris
42
F
Chico, CA - December 2011
33
F
Seattle, WA, United States - September 2010
42
F
Reno, NV - March 2010
Partner: Arjay Centeno
36
F
Seattle, WA, United States - September 2009
24
F
Washington, DC., VA, USA - July 2009
15
F
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner: Arjay Centeno
42
F
Reno, NV - March 2008
Partner: Arjay Centeno
34
F
Reno, NV - March 2005
Partner: Kyle Redd
110
TỔNG:51
Invitational: 14 tổng điểm
F
Seattle, WA, United States - November 2015
Partner: Nicholas King
42
F
Richmond, BC - March 2006
34
F
Spokane, WA - October 2005
Partner: Edwin Li
52
F
Vancouver, WA - September 2005
Partner: Myles Munroe
50
F
Spokane, WA - October 2004
Partner: Edwin Li
52
F
Spokane, WA - October 2003
34
TỔNG:14
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2012
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2011
Partner: Ben Mchenry
51
F
Chico, CA - December 2010
Chung kết1
F
Chico, CA - October 2009
Partner: Ben Morris
51
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Chuck Brown
30
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2005
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Chung kết1
TỔNG:7
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2005
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2005
Partner: Nick Jay
26
F
San Francisco, CA - October 2004
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner: Nathan Miller
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Tim Brown
52
F
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner: Myles Munroe
43
F
Seattle, WA, United States - September 2002
Partner: Myles Munroe
110
F
Phoenix, AZ - July 2002
34
F
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner: Joe Ho
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Jeff Parkllan
50
F
San Diego, CA - January 2002
Partner: Nathan Miller
43
F
Spokane, WA - October 2000
Partner: Eric Allen
20
TỔNG:43
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ - July 2001
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner: Nathan Hayes
30
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Chris Brown
26
F
Bakersfield, CA - December 2000
Partner: Jesse Dickson
10
F
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: Mike Mcintyre
50
TỔNG:7
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ - July 2000
Chung kết1
TỔNG:1