Katie Schneider [2241]
Chi tiết
| Tên: | Katie |
|---|---|
| Họ: | Schneider |
| Tên khai sinh: | Schneider |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Katie Schneider |
| WSDC-ID: | 2241 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | United States🇬🇧 |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.67
46 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2004 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Champions | Reno Dance Sensation | Mar 2005 | 10 |
| 🥉 | Champions | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 6 |
| 🥇 | Champions | Sea To Sky - Seattle | Nov 2012 | 5 |
| 🥇 | Champions | Swing Fling | Jul 2009 | 5 |
| 🥈 | Champions | Sea To Sky - Seattle | Sep 2009 | 4 |
| 🥉 | Champions | Reno Dance Sensation | Mar 2008 | 4 |
| 🥉 | Champions | Chico Dance Sensation | Dec 2012 | 3 |
| 🥉 | Champions | BridgeTown Swing | Sep 2012 | 3 |
| 🥉 | Champions | Chico Dance Sensation | Dec 2011 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Sep 2002 | 2.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Myles Munroe | 13 pts | (3 events) | Avg: 4.33 pts/event |
| 2. | Kyle Redd | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Arjay Centeno | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Nathan Miller | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 5. | Nick Jay | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Joe Ho | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Chris Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Pete Green | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Nicholas King | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 10. | Robert Royston | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 123 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 123 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 11tháng | Tháng 12 1999 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 10.87% | 5 |
| Vị trí | 78.26% | 36 |
| Chung kết | 1.00x | 46 |
| Events | 3.29x | 46 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Champions | ||
| Điểm | 51 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 3 2005 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 2.17x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Invitational | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 1tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.67% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 2 2005 - Tháng 2 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 12 1999 - Tháng 7 2001 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2000 - Tháng 7 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Katie Schneider được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Katie Schneider được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 51 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 Partner: Kyle Redd | 4 | 2 |
| F | Chico, CA - December 2012 Partner: Michael Kielbasa | 3 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Pete Green | 1 | 5 |
| F | Vancouver, WA - September 2012 Partner: Nicholas King | 3 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Ben Morris | 4 | 2 |
| F | Chico, CA - December 2011 Partner: Parker Dearborn | 3 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: John Kirkconnell | 4 | 2 |
| F | Reno, NV - March 2010 Partner: Arjay Centeno | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Terry Roseborough | 2 | 4 |
| F | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Robert Royston | 1 | 5 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Arjay Centeno | 4 | 2 |
| F | Reno, NV - March 2008 Partner: Arjay Centeno | 3 | 4 |
| F | Reno, NV - March 2005 Partner: Kyle Redd | 1 | 10 |
| TỔNG: | 51 | ||
Invitational: 14 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Nicholas King | 4 | 2 |
| F | Richmond, BC - March 2006 Partner: Aaron Lorenzen | 3 | 4 |
| F | Spokane, WA - October 2005 Partner: Edwin Li | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Myles Munroe | 5 | 0 |
| F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Edwin Li | 5 | 2 |
| F | Spokane, WA - October 2003 Partner: Manny Viarrial | 3 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Ben Mchenry | 5 | 1 |
| F | Chico, CA - December 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - October 2009 Partner: Ben Morris | 5 | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Chuck Brown | 3 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2005 Partner: Nick Jay | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Nathan Miller | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Tim Brown | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Myles Munroe | 4 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2002 Partner: Myles Munroe | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Ronnie De Benedetta | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2002 Partner: Joe Ho | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Jeff Parkllan | 5 | 0 |
| F | San Diego, CA - January 2002 Partner: Nathan Miller | 4 | 3 |
| F | Spokane, WA - October 2000 Partner: Eric Allen | 2 | 0 |
| TỔNG: | 43 | ||
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Nathan Hayes | 3 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Chris Brown | 2 | 6 |
| F | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Jesse Dickson | 1 | 0 |
| F | Bakersfield, CA - December 1999 Partner: Mike Mcintyre | 5 | 0 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Katie Schneider
United States🇬🇧