Giovanna Dottore [1668]

Chi tiết
Tên: Giovanna
Họ: Dottore
Tên khai sinh: Dottore
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Giovanna Dottore
WSDC-ID: 1668
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.49
49 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
1
1
1
 
 
1
 
 
2007
 
1
 
 
 
1
 
 
2
 
 
 
2006
 
1
1
 
1
1
1
 
1
 
 
1
2005
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2004
 
1
 
 
 
1
 
 
2
1
 
 
2003
1
1
 
 
 
 
1
 
 
2
 
 
2002
2
1
 
 
 
 
2
 
1
 
 
1
2001
 
1
 
 
 
 
2
 
 
3
 
1
2000
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsSwingDiegoJan 20036
🥈ChampionsNew Year's Dance CampDec 20026
4thChampionsHalloween SwingThingOct 20084
🥉ChampionsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20074
🥉ChampionsDesert City SwingSep 20074
4thChampionsJ&J O'RamaJun 20053
🥇AdvancedSummer Dance FestivalJul 20022.5
🥇AdvancedNew Year's Dance CampDec 20012.5
🥇AdvancedBoogie & BluesOct 20012.5
🥉All-Stars4TH of July ConventionJul 20062
Đối tác tốt nhất
1.Jesse Dickson20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Nathan Miller16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
3.Dustin Anderson16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
4.Eric Myers13 pts(3 events)Avg: 4.33 pts/event
5.Jordan Frisbee12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
6.Chuck Brown10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
7.Terry Dale10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Bill Tramel10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Kyle Redd8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
10.Christopher Hussey8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 171
Điểm Follower 100.00% 171
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 8tháng Tháng 9 1998 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 12.24% 6
Vị trí 75.51% 37
Chung kết 1.00x 49
Events 2.58x 49
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 12 2002 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Invitational

Điểm 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 10 2003 - Tháng 12 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 14.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 2 2003 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 10tháng Tháng 7 2001 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 10 1999 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 1998 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Teachers

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 2 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Giovanna Dottore được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Giovanna Dottore được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 34 tổng điểm
F
Costa Mesa, CA - October 2008
Partner: Kyle Redd
44
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2007
Partner: Ben Morris
34
F
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Kyle Redd
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2006
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: Arjay Centeno
52
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner: Ben Morris
43
F
San Francisco, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
26
F
Palm Springs, CA - December 2002
Partner: Chuck Brown
26
TỔNG:34
Invitational: 27 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Luis Crespo
30
F
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Phil Adams
20
F
Fresno, CA - May 2006
26
F
Spokane, WA - October 2004
Partner: Chuck Brown
34
F
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Nathan Miller
34
F
Vancouver, WA - September 2004
26
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner: Eric Myers
26
F
Nashville, TN - October 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
F
Reston, VA - March 2009
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2008
Partner:
Chung kết1
F
Lancaster, CA, United States - March 2008
40
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Eric Myers
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Doug Silton
34
TỔNG:21
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F
Fresno, CA - May 2019
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2002
Partner: Jesse Dickson
110
F
Monterey, CA - January 2002
Partner: Nathan Miller
26
F
San Diego, CA - January 2002
26
F
Palm Springs, CA - December 2001
110
F
Costa Mesa, CA - October 2001
20
F
Long Beach, CA - October 2001
Partner: Terry Dale
110
F
San Francisco, CA - October 2001
43
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Nathan Miller
26
TỔNG:52
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Greg Van Wijk
34
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Jeff Monroe
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Wes Kent
52
F
Monterey, CA - January 2000
Partner: Joe Ho
43
F
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner: Mike Mcintyre
10
TỔNG:14
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - September 1998
Partner: Bill Tramel
110
TỔNG:10
Professional: 3 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - September 2002
Partner: Eric Myers
43
TỔNG:3
Teacher: 10 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner: Jesse Dickson
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Chuck Brown
50
TỔNG:10