Giovanna Dottore [1668]

Chi tiết
Tên: Giovanna
Họ: Dottore
Tên khai sinh: Dottore
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Giovanna Dottore
WSDC-ID: 1668
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 171
Điểm Follower 100.00% 171
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 8tháng Tháng 9 1998 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 12.24% 6
Vị trí 75.51% 37
Chung kết 1.00x 49
Events 2.58x 49
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 12 2002 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Invitational

Điểm 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 10 2003 - Tháng 12 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 14.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 2 2003 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 10tháng Tháng 7 2001 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 10 1999 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 1998 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Teachers

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 2 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Giovanna Dottore được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Giovanna Dottore được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 34 tổng điểm
F
Costa Mesa, CA - October 2008
Partner: Kyle Redd
44
F
Anaheim, CA - June 2008
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2007
Partner: Ben Morris
34
F
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Kyle Redd
34
F
Anaheim, CA - June 2007
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2006
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2006
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: Arjay Centeno
52
F
Anaheim, CA - June 2005
Partner: Ben Morris
43
F
San Francisco, CA - October 2003
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
26
F
Palm Springs, CA - December 2002
Partner: Chuck Brown
26
TỔNG:34
Invitational: 27 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Luis Crespo
30
F
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Phil Adams
20
F
Fresno, CA - May 2006
26
F
Spokane, WA - October 2004
Partner: Chuck Brown
34
F
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Nathan Miller
34
F
Vancouver, WA - September 2004
26
F
Anaheim, CA - June 2004
Partner: Eric Myers
26
F
Nashville, TN - October 2003
Chung kết1
TỔNG:27
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
F
Reston, VA - March 2009
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2008
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2008
Chung kết1
F
Lancaster, CA, United States - March 2008
40
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2006
Partner: Eric Myers
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2003
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Doug Silton
34
TỔNG:21
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F
Fresno, CA - May 2019
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2002
Partner: Jesse Dickson
110
F
Monterey, CA - January 2002
Partner: Nathan Miller
26
F
San Diego, CA - January 2002
26
F
Palm Springs, CA - December 2001
110
F
Costa Mesa, CA - October 2001
20
F
Long Beach, CA - October 2001
Partner: Terry Dale
110
F
San Francisco, CA - October 2001
43
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Nathan Miller
26
TỔNG:52
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ - July 2001
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Greg Van Wijk
34
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Jeff Monroe
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Wes Kent
52
F
Monterey, CA - January 2000
Partner: Joe Ho
43
F
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner: Mike Mcintyre
10
TỔNG:14
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - September 1998
Partner: Bill Tramel
110
TỔNG:10
Professional: 3 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - September 2002
Partner: Eric Myers
43
TỔNG:3
Teacher: 10 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - July 2002
Partner: Jesse Dickson
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Chuck Brown
50
TỔNG:10