Julian Lee [18976]
Chi tiết
Tên: | Julian |
---|---|
Họ: | Lee |
Tên khai sinh: | Lee |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 18976 |
Các hạng mục được phép: | ADV,ALS,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV,ALS |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
10.19
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2022 | 1 | 1 | ||||||||||
2021 | 1 | |||||||||||
2020 | 1 | |||||||||||
2019 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Advanced | The After Party | Dec 2023 | 4 |
🥇 | Advanced | Easter Swing | Apr 2025 | 3.75 |
🥇 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2024 | 3.75 |
🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2025 | 3 |
🥉 | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2024 | 2.5 |
🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2023 | 1.5 |
5th | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2023 | 1.5 |
🥈 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2022 | 1.5 |
🥈 | Intermediate | Monterey Swing Fest 2024 | Jan 2020 | 1.5 |
🥉 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2021 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Taylor Linahan | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
2. | Hayley Daniel | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
3. | Irina Amzashvili | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
4. | Christa Farmer | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
5. | Hannah Redlich | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
6. | Natasha Flowers | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
7. | Danya Svir | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
8. | Connie Hu | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
9. | Krista Young | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
10. | Britni Weaver | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 150 | |
Điểm Leader | 100.00% | 150 |
Điểm 3 năm gần nhất | 84 | |
Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 15.79% | 3 |
Vị trí | 84.21% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 2.38x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 140.00% | 84 |
Điểm Leader | 100.00% | 84 |
Điểm 3 năm gần nhất | 84 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 81.82% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.83x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 120.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 9 2022 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 187.50% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 10 2019 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Julian Lee được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Julian Lee được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 84 trên tổng số 60 điểm
L | Phoenix, AZ - September 2025 Partner: Natasha Flowers | 2 | 12 |
L | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Irina Amzashvili | 1 | 15 |
L | Los Angels, California, USA - April 2025 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ - September 2024 Partner: Christa Farmer | 1 | 15 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2024 Partner: Marlynn Lane | 5 | 2 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 Partner: Krista Young | 3 | 10 |
L | Irvine, CA, - December 2023 Partner: Taylor Linahan | 2 | 12 |
L | Phoenix, AZ - September 2023 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2023 Partner: Stacy Wheeler | 3 | 6 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2023 Partner: Cecily Livingston | 5 | 6 |
L | Los Angels, California, USA - April 2023 Partner: Morgan Hearrell | 4 | 4 |
TỔNG: | 84 |
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L | Phoenix, AZ - September 2022 Partner: Danya Svir | 2 | 12 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2022 Partner: Jana Marie | 3 | 6 |
L | Phoenix, AZ - September 2021 Partner: Britni Weaver | 3 | 10 |
L | Monterey, CA - January 2020 Partner: Connie Hu | 2 | 8 |
TỔNG: | 36 |
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
L | Costa Mesa, CA - October 2019 Partner: Hannah Redlich | 1 | 15 |
L | Phoenix, AZ - September 2019 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2019 Partner: Star Hayley | 5 | 2 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 Partner: Hayley Daniel | 2 | 12 |
TỔNG: | 30 |