Irina Amzashvili [16216]
Chi tiết
| Tên: | Irina |
|---|---|
| Họ: | Amzashvili |
| Tên khai sinh: | Amzashvili |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Irina Amzashvili |
| WSDC-ID: | 16216 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.83
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Easter Swing | Apr 2025 | 3.75 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2023 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Easter Swing | Apr 2023 | 1.875 |
| 🥇 | Novice | Jack & Jill O'Rama | Jun 2019 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2025 | 1 |
| 4th | Intermediate | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2023 | 1 |
| 🥉 | Novice | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2017 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2024 | 0.5 |
| Final | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2024 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Neil Joshi | 20 pts | (1 event) | Avg: 20.00 pts/event |
| 2. | Julian Lee | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Alexander Nguyen | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | James Register | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 5. | Michael Harwerth | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Tegan Wilson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Justin Tomas | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Chase Henry | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 94 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 94 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 4 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 38.33% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 6 2024 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 38 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2022 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 200.00% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Irina Amzashvili được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Irina Amzashvili được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2025 Partner: Justin Tomas | 4 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Julian Lee | 1 | 15 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2024 Partner: Chase Henry | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2023 Partner: Alexander Nguyen | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2023 Partner: Tegan Wilson | 4 | 8 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: James Register | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 Partner: Neil Joshi | 1 | 20 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2018 | Chung kết | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2017 Partner: Michael Harwerth | 3 | 10 |
| TỔNG: | 32 | ||
Irina Amzashvili