Krista Young [22248]
Chi tiết
| Tên: | Krista |
|---|---|
| Họ: | Young |
| Tên khai sinh: | Young |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Krista Young |
| WSDC-ID: | 22248 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.41
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
5
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||
| 2023 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | SwingTime Denver | Aug 2025 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2025 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2024 | 3.75 |
| 🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2024 | 3 |
| 🥈 | Advanced | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2024 | 3 |
| 🥉 | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2024 | 2.5 |
| 5th | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | The After Party | Dec 2023 | 2.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2025 | 2 |
| 🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2024 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Aaron Nuno | 20 pts | (1 event) | Avg: 20.00 pts/event |
| 2. | Brooke MacInnes | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 3. | Daniel Mors | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 4. | Trenten Jackson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 5. | Keerigan Rudd | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Dean Fields | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 7. | Chase Henry | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 8. | Julian Lee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Nic Manuele | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Neil Joshi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 163 | |
| Điểm Leader | 10.43% | 17 |
| Điểm Follower | 89.57% | 146 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 163 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 13.64% | 3 |
| Vị trí | 72.73% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.29x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 12 2023 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 14.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 120.00% | 72 |
| Điểm Follower | 100.00% | 72 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 72 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2023 - Tháng 9 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Krista Young được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Krista Young được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2025 Partner: Brooke MacInnes | 2 | 16 |
| TỔNG: | 17 | ||
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2025 Partner: Neil Joshi | 2 | 8 |
| F | Denver, CO - August 2025 Partner: Keerigan Rudd | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Keerigan Rudd | 2 | 2 |
| TỔNG: | 21 | ||
Advanced: 72 trên tổng số 60 điểm
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 Partner: Anthony Lipscomb | 2 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2024 Partner: Trenten Jackson | 1 | 15 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2024 Partner: Dean Fields | 2 | 12 |
| F | Denver, CO - August 2024 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2024 Partner: Chase Henry | 2 | 12 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2024 Partner: Joseph Conroy | 3 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 Partner: Julian Lee | 3 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2024 Partner: Nic Manuele | 5 | 10 |
| F | Portland, OR, USA - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2024 Partner: Chaz Frankenberry | 4 | 2 |
| TỔNG: | 72 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Irvine, CA, - December 2023 Partner: Aaron Nuno | 1 | 20 |
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2023 Partner: Justin Tadlock | 4 | 8 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2023 Partner: Yin Tang | 4 | 8 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2023 Partner: Daniel Mors | 2 | 16 |
| TỔNG: | 16 | ||
Krista Young
United States🇬🇧