Chuck Coy [1899]

Chi tiết
Tên: Chuck
Họ: Coy
Tên khai sinh: Coy
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chuck Coy
WSDC-ID: 1899
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.63
8 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateWest Coast Dance ChallengeNov 20060.75
🥈IntermediatePortland Dance FestivalJun 20060.75
🥉IntermediateBritish Columbia Dance ChallengeMar 20070.5
🥈MastersSea to SkyNov 20160.25
4thIntermediateWest Coast Dance ChallengeNov 20080.25
5thIntermediateBridgetown Swing BoogieSep 20020.25
5thIntermediateWest Coast Dance ChallengeNov 20090.125
🥉NewcomerMonterey SwingFestJan 19990.125
Đối tác tốt nhất
1.Farrell Sjoberg6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Jennifer Clark6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Debra Ward4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Libby Herbert4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Kelly Robinson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Heather Crowe2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Trina Siebert2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 10tháng Tháng 1 1999 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 9 2002 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1999 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2016 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Chuck Coy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Chuck Coy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
L
Redmond, WA - November 2009
Partner:
51
L
Redmond, WA - November 2008
Partner: Heather Crowe
42
L
Richmond, BC - March 2007
Partner: Debra Ward
34
L
Redmond, WA - November 2006
26
L
Portland, OR - June 2006
26
L
Vancouver, WA - September 2002
Partner: Trina Siebert
52
TỔNG:21
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Monterey, CA - January 1999
Partner: Libby Herbert
34
TỔNG:4
Masters: 4 tổng điểm
L
Seattle, WA, United States - November 2016
24
TỔNG:4