Farrell Sjoberg [4236]

Chi tiết
Tên: Farrell
Họ: Sjoberg
Tên khai sinh: Sjoberg
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Farrell Sjoberg
WSDC-ID: 4236
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.40
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
 
2005
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediatePortland Dance FestivalJun 20061.25
🥈IntermediateWest Coast Dance ChallengeNov 20060.75
🥈IntermediatePortland Dance FestivalJun 20050.75
4thAdvancedPortland Dance FestivalJun 20080.5
5thAdvancedWest Coast Dance ChallengeNov 20080.25
5thIntermediateBridgetown Swing BoogieSep 20060.25
4thNoviceXanadu - Midwinter Dance CelebrationFeb 20050.1875
5thNoviceVancouver VibrationsMay 20050.125
FinalNoviceBridgetown Swing BoogieSep 20040.0625
FinalNoviceReno Dance SensationMar 20040.0625
Đối tác tốt nhất
1.Gilbert Rodriguez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Chuck Coy6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Gideon DiPeso6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Stephen Lang3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Joseph Wasser2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Steve Dorsey2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Paul Fulford2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 3 2004 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 6 2008 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 6 2005 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 3 2004 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Farrell Sjoberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Farrell Sjoberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Redmond, WA - November 2008
Partner:
51
F
Portland, OR - June 2008
Partner: Joseph Wasser
42
TỔNG:3
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F
Redmond, WA - November 2006
Partner: Chuck Coy
26
F
Vancouver, WA - September 2006
Partner: Steve Dorsey
52
F
Portland, OR - June 2006
110
F
Portland, OR - June 2005
Partner: Gideon DiPeso
26
TỔNG:24
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
F
Vancouver, BC - May 2005
Partner: Paul Fulford
52
F
Portland, OR - February 2005
Partner: Stephen Lang
43
F
Vancouver, WA - September 2004
Partner:
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7