Audra Long [19062]
Chi tiết
| Tên: | Audra |
|---|---|
| Họ: | Long |
| Tên khai sinh: | Long |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Audra Long |
| WSDC-ID: | 19062 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.29
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2024 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | Meet Me In St Louis | Sep 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Dance Mania | Aug 2025 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2024 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Swing Fling | Aug 2023 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2024 | 0.5 |
| 🥇 | Novice | Indy Dance Explosion | Jun 2025 | 0.375 |
| 4th | Novice | Indy Dance Explosion | Jun 2019 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2025 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Johanna Orellana | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Claudia Amaral | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Byron Doss | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Daniel Cruz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Mallory Fuhrmann | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Scott Mercer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Brittney Bush | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Adam Raymer-Brown | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Yoon Jeong Park | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 79 | |
| Điểm Leader | 46.84% | 37 |
| Điểm Follower | 53.16% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 3 |
| Vị trí | 37.50% | 9 |
| Chung kết | 1.26x | 24 |
| Events | 1.19x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2023 - Tháng 4 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 3 2024 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Audra Long được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Audra Long được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Novice: 36 trên tổng số 16 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2025 Partner: Johanna Orellana | 2 | 12 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - June 2025 Partner: Mallory Fuhrmann | 1 | 6 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2024 | Chung kết | 2 |
| L | Phoenix, AZ - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Claudia Amaral | 1 | 10 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Incheon, South Korea - April 2023 Partner: Yoon Jeong Park | 3 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2025 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Cincinnati, Ohio, USA - August 2025 Partner: Scott Mercer | 3 | 6 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2024 Partner: Brittney Bush | 4 | 4 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Byron Doss | 1 | 10 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2023 Partner: Daniel Cruz | 3 | 10 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - June 2019 Partner: Adam Raymer-Brown | 4 | 4 |
| TỔNG: | 16 | ||
Audra Long