Asya Kamsky [1920]

Chi tiết
Tên: Asya
Họ: Kamsky
Tên khai sinh: Kamsky
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Asya Kamsky
WSDC-ID: 1920
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.33
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
2001
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2000
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1999
 
1
 
1
 
 
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceBoogie & BluesOct 20020.25
4thNoviceHalloween SwingThingOct 20000.1875
4thNoviceMonterey SwingFestJan 20000.1875
FinalIntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20040.125
5thNoviceBridgeTown SwingSep 20020.125
FinalNoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20030.0625
FinalNoviceMountain MagicNov 20020.0625
FinalNoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20020.0625
FinalNoviceMountain MagicNov 20010.0625
FinalNoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.0625
Đối tác tốt nhất
1.Michael Difranco4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.George Thomas3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Ben Gamble3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Austin Mellinger2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Tom Nagaser0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
6.Wayne Pearsall0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
7.Chris Bilski0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 2 1999 - Tháng 2 2004
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 46.67% 7
Chung kết 1.00x 15
Events 1.88x 15
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2004 - Tháng 2 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 9 1999 - Tháng 2 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 2 1999 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Asya Kamsky được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Asya Kamsky được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner:
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 2002
34
F
Vancouver, WA - September 2002
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2000
Partner: George Thomas
43
F
Monterey, CA - January 2000
Partner: Ben Gamble
43
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 1999
Partner: Tom Nagaser
50
F
Modesto, CA - September 1999
50
TỔNG:17
Newcomer: 2 tổng điểm
F
Santa Clara, CA - April 2000
Partner:
Chung kết1
F
Santa Clara, CA - April 1999
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Chris Bilski
10
TỔNG:2