Ben Gamble [2255]

Chi tiết
Tên: Ben
Họ: Gamble
Tên khai sinh: Gamble
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ben Gamble
WSDC-ID: 2255
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.37
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
1
1
 
1
 
 
 
 
1
1
1
 
2001
1
1
 
1
 
 
 
 
1
1
1
 
2000
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thIntermediateSeattle's Easter SwingApr 20030.375
🥈NoviceMountain MagicNov 20010.375
🥈NoviceHalloween SwingThingOct 20000.375
5thIntermediateBridgeTown SwingSep 20030.25
🥉NoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20030.25
🥉NoviceMountain MagicNov 20020.25
4thNoviceBoogie & BluesOct 20020.1875
4thNoviceBridgeTown SwingSep 20020.1875
4thNoviceBridgeTown SwingSep 20010.1875
4thNoviceMonterey SwingFestJan 20000.1875
Đối tác tốt nhất
1.Sara Slager6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Lacey Petterson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Jennifer Roberson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Susan Brown4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Edie Jarvis Fast3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Debbie Arrington3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Pamela Podmoroff3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Valerie Kemp3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Asya Kamsky3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Susan Kraemer2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 1 2000 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 68.42% 13
Chung kết 1.00x 19
Events 1.90x 19
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 4 2003 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 243.75% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 1 2000 - Tháng 2 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 10
Chung kết 1.00x 15
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Ben Gamble được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Ben Gamble được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2003
Partner: Susan Kraemer
52
L
Seattle, WA, United States - April 2003
43
TỔNG:6
Novice: 39 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
34
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner: Susan Brown
34
L
Long Beach, CA - October 2002
43
L
Vancouver, WA - September 2002
43
L
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner: Sara Slager
26
L
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2001
Partner: Valerie Kemp
43
L
Seattle, WA, United States - April 2001
50
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2001
52
L
Costa Mesa, CA - October 2000
26
L
Monterey, CA - January 2000
Partner: Asya Kamsky
43
TỔNG:39
Newcomer: 0 tổng điểm
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Judy Hademan
20
TỔNG:0