Austin Mellinger [3513]
Chi tiết
| Tên: | Austin |
|---|---|
| Họ: | Mellinger |
| Tên khai sinh: | Mellinger |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Austin Mellinger |
| WSDC-ID: | 3513 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.43
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Arizona Dance Classic | Aug 2005 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2003 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Worlds UCWDC | Dec 2005 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2004 | 0.375 |
| 5th | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2002 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Helen Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Andrea Hall | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Heather Crowe | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Sheryl Olson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Erica Lyons | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Kitty Phinney | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Asya Kamsky | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 45 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 6 2008 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 6 2005 - Tháng 6 2008 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2002 - Tháng 9 2004 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 3.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Austin Mellinger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Austin Mellinger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| L | Portland, OR - June 2008 Partner: Heather Crowe | 1 | 8 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 Partner: Kitty Phinney | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - August 2005 Partner: Sheryl Olson | 2 | 6 |
| L | Portland, OR - June 2005 Partner: Helen Jones | 1 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Erica Lyons | 2 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Andrea Hall | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Asya Kamsky | 5 | 2 |
| TỔNG: | 18 | ||
Austin Mellinger