Evan Schreiber [19404]
Chi tiết
| Tên: | Evan |
|---|---|
| Họ: | Schreiber |
| Tên khai sinh: | Schreiber |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Evan Schreiber |
| WSDC-ID: | 19404 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.58
52 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 9 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 2 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
| 2023 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | ||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2024 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2023 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2023 | 2 |
| 🥉 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2024 | 1.75 |
| 🥇 | All-Stars | Swing Dance Mania | Aug 2025 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Michigan Dance Classic | Jun 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2025 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | C.A.S.H. Bash Weekend | Dec 2024 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Reid Sczerba | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 2. | Alexander Nguyen | 14 pts | (1 event) | Avg: 14.00 pts/event |
| 3. | Trenten Jackson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Hannah Bonaguide | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Emilia Jaskot | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Abigail Baker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Izabela Szewczyk | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Janie Deroche | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Christopher Pirkle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Elizabeth Lloyd | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 238 | |
| Điểm Leader | 57.98% | 138 |
| Điểm Follower | 42.02% | 100 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 187 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 17.31% | 9 |
| Vị trí | 69.23% | 36 |
| Chung kết | 1.41x | 52 |
| Events | 1.95x | 37 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 6.00% | 9 |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 12 2024 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 12 2024 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 193.33% | 58 |
| Điểm Follower | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 58 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 7 2023 - Tháng 4 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 5 2022 - Tháng 4 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2019 - Tháng 9 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Evan Schreiber được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Evan Schreiber được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
| L | Cincinnati, Ohio, USA - August 2025 Partner: Abigail Roach | 1 | 3 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2025 Partner: Phoenix Grey | 3 | 3 |
| L | Cleveland, OH - December 2024 Partner: Lori Rousar | 1 | 3 |
| TỔNG: | 9 | ||
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2024 Partner: Hannah Bonaguide | 1 | 10 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024 Partner: Emilia Jaskot | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2024 Partner: Za Thomaier | 1 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Abigail Baker | 1 | 10 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2024 Partner: Joy Stachura | 2 | 4 |
| L | Cleveland, OH - November 2023 | 3 | 1 |
| L | Herndon, VA - November 2023 Partner: Izabela Szewczyk | 3 | 10 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2023 Partner: Morgan Hearrell | 5 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023 Partner: Elizabeth Lloyd | 2 | 8 |
| TỔNG: | 64 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2023 Partner: Janie Deroche | 1 | 10 |
| L | Irvine, CA, - December 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2022 Partner: Sheila Rothrock | 2 | 4 |
| L | Herndon, VA - November 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2022 Partner: Brittani Powers | 5 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2022 Partner: Sara Lee Conners | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - August 2022 Partner: Christine Castagna | 5 | 6 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2022 Partner: Asha Francis | 3 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Reston, VA - March 2022 Partner: Kaylie Bergeson | 5 | 6 |
| L | Portland, OR, USA - February 2022 Partner: Monique Lajeunesse | 4 | 8 |
| L | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Melissa Liao | 4 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| L | Vancouver, WA - September 2019 Partner: Apolonia Silva | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| F | Cincinnati, Ohio, USA - August 2025 Partner: Doug Morgan | 3 | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2025 Partner: Jeren Kutcher | 1 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2025 Partner: JD Nafziger | 5 | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - December 2024 Partner: Michael Caro | 1 | 3 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 58 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2024 Partner: Alexander Nguyen | 3 | 14 |
| F | Reston, VA - March 2024 Partner: Trenten Jackson | 4 | 12 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2024 Partner: Corey Brillantes | 3 | 6 |
| F | Cleveland, OH - November 2023 Partner: Eric Davis | 3 | 3 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2023 Partner: John Stiffey | 5 | 6 |
| F | Washington DC, USA - August 2023 Partner: Christopher Pirkle | 3 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023 Partner: Geoff Newell | 5 | 6 |
| TỔNG: | 58 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2023 Partner: Reid Sczerba | 2 | 16 |
| F | Portland, OR, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2023 Partner: Paul Roderick | 5 | 6 |
| F | Cleveland, OH - November 2022 Partner: Ron Shuff | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Evan Schreiber