Abigail Baker [6228]
Chi tiết
| Tên: | Abigail |
|---|---|
| Họ: | Baker |
| Tên khai sinh: | Baker |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Abigail Baker |
| WSDC-ID: | 6228 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.41
44 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
6
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||
| 2023 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | All-Stars | DC Swing eXperience | Nov 2024 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Trilogy Swing | Sep 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2023 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2025 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2023 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2009 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championships | May 2009 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Tulsa Spring Swing | Mar 2009 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joah Vagnozzi | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Ryan Pflumm | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Evan Schreiber | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Robert Jackson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Billy Montgomery | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Chip Distefano | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Steve Wilder | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Jesse Brummett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Mandy Fried | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Joe Broderick | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 194 | |
| Điểm Leader | 9.28% | 18 |
| Điểm Follower | 90.72% | 176 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 125 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 7tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 18.18% | 8 |
| Vị trí | 59.09% | 26 |
| Chung kết | 1.29x | 44 |
| Events | 1.48x | 34 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 10.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2024 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 100.00% | 60 |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 1tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 4 2024 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.08x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Novice | ||
| Điểm | 50.00% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 66 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 66 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Abigail Baker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Abigail Baker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025 Partner: Joah Vagnozzi | 1 | 15 |
| L | Washington DC, USA - August 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2024 Partner: Nic Manuele | 3 | 6 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024 Partner: Za Thomaier | 2 | 4 |
| TỔNG: | 15 | ||
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Evan Schreiber | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2023 Partner: Jesse Brummett | 2 | 8 |
| F | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2023 Partner: Oliv Haight | 3 | 6 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Mike Konkel | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - August 2009 Partner: Robert Jackson | 1 | 10 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: Victor Loveira | 4 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Kumar Ningashetty | 3 | 6 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2009 Partner: Trey Ellington | 3 | 6 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2009 Partner: Matt Auclair | 1 | 5 |
| TỔNG: | 60 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| F | Houston, TX - May 2009 Partner: Kelly Strouse | 3 | 6 |
| F | Reston, VA - March 2009 Partner: Billy Montgomery | 1 | 10 |
| F | Chicago, IL - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2008 Partner: Chip Distefano | 1 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
| F | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Jason Hull | 4 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2008 Partner: Neil Crosbie | 5 | 4 |
| TỔNG: | 8 | ||
Sophisticated: 66 tổng điểm
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025 Partner: Ryan Pflumm | 1 | 15 |
| F | Washington DC, USA - August 2025 Partner: Mandy Fried | 2 | 8 |
| F | Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025 Partner: Patrick Foley | 3 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 Partner: Erik Novoa | 4 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024 Partner: Steve Wilder | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - August 2024 Partner: Samuel Rothrock | 3 | 6 |
| F | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Joe Broderick | 2 | 8 |
| F | Portland, OR, United States - January 2024 Partner: David Mulford | 4 | 4 |
| F | Vancouver, WA - September 2023 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 66 | ||
Abigail Baker