Nina Perga [19560]
Chi tiết
| Tên: | Nina |
|---|---|
| Họ: | Perga |
| Tên khai sinh: | Perga |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nina Perga |
| WSDC-ID: | 19560 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.79
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | ||||||
| 2023 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Dec 2024 | 1.875 |
| 🥈 | Intermediate | Avignon City Swing | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Novice | French Open West Coast Swing | May 2023 | 0.875 |
| 4th | Intermediate | Westie's Angels | Nov 2024 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Global Grand Prix - West Coast Swing | Dec 2024 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Rolling Swing | Sep 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Sea Sun and Swing | Aug 2024 | 0.125 |
| Final | Novice | West In Lyon | Mar 2023 | 0.125 |
| 🥉 | Newcomer | Westie's Angels | Nov 2019 | 0.03125 |
| 🥈 | JRS | French Open West Coast Swing | Jun 2025 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Zakeo Taillardat | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Egan Anselmo | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Mariella Mbantopoulos | 14 pts | (1 event) | Avg: 14.00 pts/event |
| 4. | Nicolas Baguet | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Layan Boucheta | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Lilio Montel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Lewis Grand | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Romain Bichon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Mattéo Bernardi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Vincent Dorey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 115 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 115 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 108 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 11 2019 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 4 |
| Vị trí | 79.17% | 19 |
| Chung kết | 1.33x | 24 |
| Events | 2.00x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2019 - Tháng 11 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 63 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 57 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 11 2019 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 86.67% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.14x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Nina Perga được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Nina Perga được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Nimes, Gard, France - January 2025 Partner: Nicolas Baguet | 2 | 12 |
| F | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 Partner: Charlotte Mennetrey | 5 | 2 |
| F | Burbank, CA - December 2024 Partner: Egan Anselmo | 1 | 15 |
| F | LYON, France - November 2024 Partner: Romain Bichon | 4 | 4 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | PARIS, France - May 2023 Partner: Mariella Mbantopoulos | 3 | 14 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2023 | Chung kết | 2 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | LYON, France - November 2019 Partner: Stephane Grimaldi | 3 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Juniors: 63 tổng điểm
| F | PARIS, France - June 2025 Partner: Lewis Grand | 2 | 4 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025 Partner: Zakeo Taillardat | 1 | 6 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Zakeo Taillardat | 1 | 10 |
| F | Nimes, Gard, France - January 2025 Partner: Mattéo Bernardi | 2 | 4 |
| F | Burbank, CA - December 2024 Partner: Vincent Dorey | 2 | 4 |
| F | LYON, France - November 2024 Partner: Lewis Grand | 2 | 4 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2024 Partner: Layan Boucheta | 2 | 4 |
| F | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Layan Boucheta | 3 | 6 |
| F | LYON, France - November 2023 Partner: Lilio Montel | 1 | 10 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2023 | Chung kết | 1 |
| F | LYON, France - November 2022 Partner: Tommy Daquin | 3 | 3 |
| F | PARIS, France - May 2022 | 5 | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2022 Partner: Mathias Mestre | 2 | 4 |
| F | LYON, France - November 2019 Partner: François Vié | 3 | 1 |
| TỔNG: | 63 | ||
Nina Perga
France🇬🇧