Fabio Zanardelli [19817]
Chi tiết
| Tên: | Fabio |
|---|---|
| Họ: | Zanardelli |
| Tên khai sinh: | Zanardelli |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Fabio Zanardelli |
| WSDC-ID: | 19817 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.88
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 3 | 4 | 3 | 1 | 3 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Nov 2025 | 3.75 |
| 🥇 | Intermediate | King Swing | Mar 2024 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Westie Spring Thing | Mar 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | SwingVester | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | SwingVester | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Bavarian Open | Sep 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Barock Swing Ludwigsburg | Jun 2025 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Warsaw Summer Nights Westival | Aug 2025 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Neverland Swing | Jun 2025 | 1 |
| 🥇 | Novice | BALTIC SWING | Jun 2024 | 0.9375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lea Hörner | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Aleksandra Radziejewska | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Liron Dvir | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Katarzyna Giera | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 5. | Jannis Blossey | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 6. | Katarina Mursec | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 7. | Luisa Wang | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 8. | Yuliy Khorolinskyy | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 9. | Michael Fleig | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Rahel Greiner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 166 | |
| Điểm Leader | 56.02% | 93 |
| Điểm Follower | 43.98% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 163 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 20.59% | 7 |
| Vị trí | 52.94% | 18 |
| Chung kết | 1.36x | 34 |
| Events | 1.56x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 68.33% | 41 |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 41 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 10 2024 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 11 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 268.75% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 43 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2023 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 60.00% | 3 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2020 - Tháng 1 2020 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Fabio Zanardelli được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Fabio Zanardelli được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
| L | Warsaw, Poland - November 2025 Partner: Aleksandra Radziejewska | 1 | 15 |
| L | Augsburg, Bavaria, Germany - October 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 Partner: Veronika Langmo | 4 | 4 |
| L | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Hanna Junk | 2 | 4 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Christina Landowski | 5 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Rahel Greiner | 3 | 6 |
| L | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 Partner: Thea Alfredsson | 4 | 2 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2025 Partner: Lea Hörner | 3 | 6 |
| L | Warsaw, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 41 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 Partner: Luisa Wang | 2 | 12 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Kraków, malopolska, Polska - March 2024 Partner: Liron Dvir | 1 | 15 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Poland - October 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Kraków, malopolska, Polska - March 2023 Partner: Katarzyna Giera | 1 | 15 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| L | Munich, Germany - January 2020 Partner: Judith Altenkamp | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Hungary - November 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Poland - November 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 Partner: Konrad Kras | 5 | 2 |
| F | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Quentin Falcand | 5 | 2 |
| F | Ludwigsburg, Baden-Württemberg, Deutschland - June 2025 Partner: Michael Fleig | 1 | 10 |
| F | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2025 Partner: Yuliy Khorolinskyy | 2 | 12 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 43 trên tổng số 16 điểm
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Jannis Blossey | 1 | 15 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Katarina Mursec | 1 | 15 |
| F | Berlin, Germany - December 2023 Partner: Lea Hörner | 1 | 10 |
| F | Warsaw, Poland - October 2023 | Chung kết | 2 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 43 | ||
Fabio Zanardelli