Aleksandra Radziejewska [10713]

Chi tiết
Tên: Aleksandra
Họ: Radziejewska
Tên khai sinh: Radziejewska
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Aleksandra Radziejewska
WSDC-ID: 10713
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 92
Điểm Follower 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 31
Khoảng thời gian 11năm 8tháng Tháng 10 2013 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 66.67% 10
Chung kết 1.00x 15
Events 1.15x 15
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 51.67% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 31
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2025 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 4 2017 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 10 2013 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Aleksandra Radziejewska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Aleksandra Radziejewska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
F
Czech Republic - June 2025
Partner: Lukas Weiß
110
F
Gothenburg, Västra götaland, Sweden - June 2025
Partner: Jonas Nicklas
13
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
110
F
Stockholm, Sweden - January 2025
28
TỔNG:31
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Budapest, Hungary - November 2017
Partner: Attila Kobori
212
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017
310
F
Manchester, UK - April 2017
28
F
London, England - April 2017
Partner: Matt Cox
56
TỔNG:37
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Budapest, Hungary - November 2016
Partner: Zoltan Juhasz
310
F
Stockholm, Sweden - August 2016
Chung kết1
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - May 2016
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden - January 2016
310
F
Warsaw, Poland - October 2013
Chung kết1
TỔNG:24