Aleksandra Radziejewska [10713]
Chi tiết
| Tên: | Aleksandra |
|---|---|
| Họ: | Radziejewska |
| Tên khai sinh: | Radziejewska |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Aleksandra Radziejewska |
| WSDC-ID: | 10713 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Poland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.26
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
5
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Warsaw Summer Nights Westival | Aug 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Fiction | Jun 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Nordic WCS Championships | May 2025 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Sweden Westie Gala | Jan 2025 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Mediterranean Open WCS | Jul 2025 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Baltic Swing | Jun 2017 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2017 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Next Level Swing | Jun 2025 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lukas Weiß | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Attila Kobori | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Lorenzo Valerio La Pietra | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Antoine Cantin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Lukas Koelbener | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Zoltan Juhasz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Sergey Borodkin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Petter Fossheim | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Alexandre Tiano | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Arantxa Lebon | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 119 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 119 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 58 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 11tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 26.32% | 5 |
| Vị trí | 68.42% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.19x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 96.67% | 58 |
| Điểm Follower | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 58 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 62.50% | 5 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Aleksandra Radziejewska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Aleksandra Radziejewska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
| F | London, UK - September 2025 Partner: Lukas Weiß | 1 | 10 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 Partner: Lorenzo Valerio La Pietra | 1 | 10 |
| F | Barcelona, Spain - July 2025 Partner: Arantxa Lebon | 3 | 6 |
| F | Czech Republic - June 2025 Partner: Lukas Weiß | 1 | 10 |
| F | Gothenburg, Västra götlaland, Sweden - June 2025 Partner: Jonas Nicklas | 1 | 3 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Antoine Cantin | 1 | 10 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2025 Partner: Petter Fossheim | 2 | 8 |
| TỔNG: | 58 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Attila Kobori | 2 | 12 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Lukas Koelbener | 3 | 10 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2017 Partner: Alexandre Tiano | 2 | 8 |
| F | London, England - April 2017 Partner: Matt Cox | 5 | 6 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Zoltan Juhasz | 3 | 10 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2016 Partner: Sergey Borodkin | 3 | 10 |
| F | Warsaw, Poland - October 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Aleksandra Radziejewska
Poland🇬🇧