Oleg Fabritskiy [20002]

Chi tiết
Tên: Oleg
Họ: Fabritskiy
Tên khai sinh: Fabritskiy
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Oleg Fabritskiy
WSDC-ID: 20002
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.77
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
2
 
2
 
 
3
 
 
 
2
2
2024
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2023
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2
2
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateMoscow Westie FestNov 20251
5thIntermediateSt.Petersburg WCS NightsJul 20250.75
🥉IntermediateSwing & SnowFeb 20250.75
🥇NoviceShooba Dooba SwingDec 20230.625
4thIntermediateShooba Dooba SwingDec 20250.5
4thIntermediateAmericano Dance CampJul 20250.5
🥉SophisticatedHONEY FESTApr 20250.375
🥉SophisticatedSwing & SnowFeb 20240.375
🥉NoviceSt.Petersburg WCS NightsJul 20210.375
4thSophisticatedMoscow Westie FestNov 20250.25
Đối tác tốt nhất
1.Zarina Babaeva10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Yelena Fedotova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Anastasiya Andreyeva6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Yelizaveta Ivanova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Tatiana Schmidt6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Ekaterina Gayday6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Anna Kondakova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Polina Khapaeva4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Tatiana Kaneva4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Natalia Fomina4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 83
Điểm Leader 100.00% 83
Điểm 3 năm gần nhất 74
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 2 2021 - Tháng 12 2025
Chiến thắng 4.55% 1
Vị trí 72.73% 16
Chung kết 1.47x 22
Events 2.50x 15
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 31
Khoảng thời gian 1năm Tháng 12 2024 - Tháng 12 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 2 2021 - Tháng 12 2023
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 28
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 11 2023 - Tháng 12 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5
Oleg Fabritskiy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Oleg Fabritskiy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - December 2025
44
L
Moscow, Russia - November 2025
28
L
St.Petersburg, Russia - July 2025
56
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2025
44
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
36
L
Moscow, Russia - December 2024
52
TỔNG:31
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - December 2023
110
L
Moscow, Russia - November 2023
44
L
St.Petersburg, Russia - July 2023
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - October 2021
52
L
St.Petersburg, Russia - July 2021
36
L
St. Petersburg, Russia - February 2021
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Sophisticated: 28 tổng điểm
L
Moscow, Russia - December 2025
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2025
44
L
St.Petersburg, Russia - July 2025
Partner:
Chung kết1
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
36
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
Partner: Anna Zhukova
52
L
St.Petersburg, Russia - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2024
36
L
Moscow, Russia - December 2023
44
L
Moscow, Russia - November 2023
33
TỔNG:28