Ekaterina Gayday [13621]

Chi tiết
Tên: Ekaterina
Họ: Gayday
Tên khai sinh: Gayday
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ekaterina Gayday
WSDC-ID: 13621
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.33
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
1
 
 
 
 
2
 
2024
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2017
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2016
2
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateRussian Open WCS ChampionshipsMar 20191.25
🥇IntermediateMoscow Westie Dance FestNov 20181.25
4thAdvancedSea Dance FestSep 20250.5
🥈IntermediateShooba Dooba SwingJan 20190.5
4thNoviceBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20160.5
🥉SophisticatedHONEY FESTApr 20250.375
5thNoviceSwing & SnowFeb 20160.375
FinalAdvancedSwing & SnowFeb 20250.25
5thAdvancedKIWI FestMay 20190.25
5thIntermediateRussian Open WCS ChampionshipsMar 20160.25
Đối tác tốt nhất
1.Aleksey Vorotnikov10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Artem Lebsak10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Gordon MacDonald8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Roman Lavrov6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Oleg Fabritskiy6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Yuri Erokhin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Vitaliy Zakharov2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Aleksey Grigoriev2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Maxim Feoktistov2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Artem Shapovalov1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 60
Điểm Follower 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 9năm 10tháng Tháng 11 2015 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 66.67% 12
Chung kết 1.06x 18
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 5 2019 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 3 2016 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 11 2015 - Tháng 2 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 4 2024 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Ekaterina Gayday được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Ekaterina Gayday được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
F
Moscow, Central Federal District, Russia - September 2025
Partner:
42
F
St. Petersburg, Russia - February 2025
Partner:
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2019
Partner:
51
TỔNG:4
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Moscow, Russia - March 2019
110
F
Moscow, Russia - January 2019
Partner: Yuri Erokhin
24
F
Moscow, Russia - November 2018
Partner: Artem Lebsak
110
F
Moscow, Russia - November 2017
Partner:
Chung kết1
F
Kazan, Russia - August 2017
51
F
St. Petersburg, Russia - February 2017
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2016
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2016
52
TỔNG:30
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
St. Petersburg, Russia - February 2016
Partner: Roman Lavrov
56
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
48
F
Moscow, Russia - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Sophisticated: 10 tổng điểm
F
Moscow, Central Federal District, Russia - September 2025
52
F
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
36
F
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
52
TỔNG:10