Anna Kondakova [8624]
Chi tiết
| Tên: | Anna |
|---|---|
| Họ: | Kondakova |
| Tên khai sinh: | Kondakova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anna Kondakova |
| WSDC-ID: | 8624 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.75
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
7
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 3 | 4 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Swing & Snow | Feb 2016 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | BALTIC SWING | Jun 2016 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | KIWI Fest | May 2016 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Russian Open WCS Championships | Mar 2016 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Italian Open | Oct 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Sunny Side Dance Camp | Sep 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Sunny Side Dance Camp | Sep 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Florida Dance Magic | Jul 2012 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Aleksey Grigoriev | 17 pts | (5 events) | Avg: 3.40 pts/event |
| 2. | Semion Ovsiannikov | 13 pts | (3 events) | Avg: 4.33 pts/event |
| 3. | Evgenii Danilov | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Maxim Feoktistov | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Butch Nelson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kyle Merritt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Peter Daane | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Mikhail Kalambet | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Jay Tsai | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Oleg Fabritskiy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 152 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 152 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 11tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 21.88% | 7 |
| Vị trí | 96.88% | 31 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 1.60x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 14.67% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 93.33% | 56 |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 11 2022 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 94.12% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 28 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Anna Kondakova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Anna Kondakova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 22 trên tổng số 150 điểm
| F | St.Petersburg, Russia - July 2024 | 5 | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2020 Partner: Andrey Shenayev | 3 | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Ibirocay Alsén | 2 | 4 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Nicolas Bourgeais | 2 | 4 |
| F | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Aleksey Grigoriev | 2 | 4 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Semion Ovsiannikov | 1 | 5 |
| F | Milan, Italy - October 2015 Partner: Arnaud Perga | 3 | 3 |
| TỔNG: | 22 | ||
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
| F | Moscow, Russia - November 2022 Partner: Artem Shapovalov | 3 | 3 |
| F | Moscow, Russia - December 2019 Partner: Dmitriy Fionov | 5 | 2 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2016 Partner: Semion Ovsiannikov | 2 | 4 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2015 Partner: Daric Lion | 1 | 5 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 Partner: Jesse Lopez | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - August 2015 Partner: Monty Ham | 3 | 3 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Aleksey Grigoriev | 2 | 4 |
| F | Moscow, Russia - March 2015 Partner: Semion Ovsiannikov | 2 | 4 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2015 Partner: Aleksey Grigoriev | 5 | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2014 Partner: Aleksey Grigoriev | 2 | 4 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Aleksey Grigoriev | 2 | 4 |
| F | Crimea, Ukraine - September 2013 Partner: Edson Modesto Jr. | 1 | 5 |
| F | Moscow, Russia - March 2013 Partner: Alexandre Biesse | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - November 2012 Partner: Jay Tsai | 3 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2012 Partner: Hieu Le | 2 | 4 |
| F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Marc Levetin | 3 | 3 |
| TỔNG: | 56 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| F | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Froilan Mate | 4 | 4 |
| F | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Butch Nelson | 1 | 10 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 Partner: Kyle Merritt | 1 | 10 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Peter Daane | 1 | 10 |
| F | Moscow, Russia - March 2012 Partner: Evgenii Danilov | 2 | 12 |
| TỔNG: | 22 | ||
Sophisticated: 28 tổng điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2025 Partner: Maxim Feoktistov | 2 | 12 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Oleg Fabritskiy | 3 | 6 |
| F | Moscow, Russia - November 2023 Partner: Mikhail Kalambet | 1 | 10 |
| TỔNG: | 28 | ||
Anna Kondakova