Tom Hickey [2022]
Chi tiết
| Tên: | Tom |
|---|---|
| Họ: | Hickey |
| Tên khai sinh: | Hickey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tom Hickey |
| WSDC-ID: | 2022 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.21
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 3 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Sea to Sky | Sep 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Portland Dance Festival | Jun 2009 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | British Columbia Dance Challenge | Mar 2007 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Sea to Sky | Nov 2015 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Sea to Sky | Nov 2012 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Sea to Sky | Sep 2010 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Bridgetown Swing Boogie | Oct 2016 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Sea to Sky | Sep 2010 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kimberly Dye | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Ruth Norgaard | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event |
| 3. | Julie Epplett | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Rebecca Savoca | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Natasha Todhunter | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Cheri Burk | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Frances Dewolff | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Trudy Thatcher | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Peggy Allen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Debra Seeck | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 77 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 77 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 5tháng | Tháng 5 1999 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 4 |
| Vị trí | 79.17% | 19 |
| Chung kết | 1.09x | 24 |
| Events | 2.44x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 16.67% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 5 1999 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 26.67% | 4 |
| Vị trí | 86.67% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 3.00x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Tom Hickey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Tom Hickey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Katy Kaiser | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Elena Kon | 4 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Portland, OR - June 2009 Partner: Rebecca Savoca | 3 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Kimberly Dye | 2 | 8 |
| L | Richmond, BC - March 2007 Partner: Natasha Todhunter | 2 | 6 |
| L | Richmond, BC - March 2006 Partner: Jane Craven | 5 | 2 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 1999 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Masters: 48 tổng điểm
| L | Vancouver, WA - October 2016 Partner: Ruth Norgaard | 2 | 4 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2016 Partner: Trudy Thatcher | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Ruth Norgaard | 1 | 5 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2014 Partner: Trudy Thatcher | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Ruth Norgaard | 5 | 1 |
| L | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Cheri Burk | 1 | 5 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Kimberly Dye | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - October 2011 Partner: Debra Seeck | 3 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Julie Epplett | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Frances Dewolff | 1 | 5 |
| L | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Lyn Mckay | 5 | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Peggy Allen | 2 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Michele Perron | 5 | 2 |
| TỔNG: | 48 | ||
Tom Hickey