Rebecca Savoca [6239]
Chi tiết
Tên: | Rebecca |
---|---|
Họ: | Savoca |
Tên khai sinh: | Savoca |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6239 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 140 | |
Điểm Follower | 100.00% | 140 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 15năm 7tháng | Tháng 4 2008 - Tháng 11 2023 |
Chiến thắng | 2.17% | 1 |
Vị trí | 65.22% | 30 |
Chung kết | 1.00x | 46 |
Events | 2.09x | 46 |
Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
Điểm | 20.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 11 2016 - Tháng 11 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 64.29% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.40x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 10 2016 |
Chiến thắng | 6.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 130.00% | 39 |
Điểm Follower | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 12 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 63.64% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 4 2008 - Tháng 8 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2023 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Rebecca Savoca được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Rebecca Savoca được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 30 trên tổng số 150 điểm
F | Seattle, WA, United States - November 2023 Partner: Thomas Carter | 5 | 1 |
F | Seattle, WA, United States - November 2019 Partner: Conor McClure | 2 | 4 |
F | Portland, OR - July 2019 Partner: Shawn Mahmood | 2 | 4 |
F | Vancouver, Canada - January 2019 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR - July 2018 Partner: Andrew Sunada | 3 | 1 |
F | Dallas, Texas - July 2018 Partner: Deon Harrell | 3 | 6 |
F | Los Angels, California, USA - April 2018 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
F | Irvine, CA, - December 2017 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: Reginald Beason | 5 | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2017 Partner: Thomas Carter | 5 | 2 |
F | Redmond, Oregon - June 2017 Partner: Forrest Hanson | 2 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - November 2016 Partner: David Hemmerich | 4 | 2 |
TỔNG: | 30 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: Khayree Jones | 5 | 2 |
F | Vancouver, WA - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2016 Partner: Dmitry Lapidus | 5 | 6 |
F | Burlingame, CA - August 2016 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2016 Partner: Brian Sforzo | 1 | 10 |
F | Redmond, Oregon - June 2016 Partner: Alex Wood | 2 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR - February 2016 Partner: Matthew Taylor | 5 | 2 |
F | Vancouver, Canada - January 2016 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: David Dobyns | 3 | 3 |
F | Vancouver, WA - September 2015 | Chung kết | 1 |
F | Redmond, Oregon - June 2015 Partner: Nick De Vore | 4 | 2 |
F | Vancouver, WA - September 2014 Partner: Andrew Sunada | 5 | 2 |
F | Burlingame, CA - August 2014 Partner: Andrew Sunada | 2 | 8 |
F | Medford, OR - May 2014 Partner: Matthew Lietzke | 5 | 1 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
F | Burbank, CA - December 2013 Partner: Michael Kovalenko | 3 | 10 |
F | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
F | Incheon, South Korea - October 2013 Partner: ILya Obshadko | 4 | 2 |
F | Vancouver, WA - September 2013 | Chung kết | 1 |
F | Redmond, Oregon - June 2013 Partner: Kevin Klein | 4 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - March 2013 Partner: Alpha Vo | 3 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Thomas Carter | 3 | 6 |
F | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR - July 2011 Partner: Will Cox | 3 | 3 |
F | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Jesse Mcrae | 4 | 4 |
TỔNG: | 39 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Denver, CO - August 2009 Partner: Jeremy Thompson | 2 | 12 |
F | Portland, OR - June 2009 Partner: Tom Hickey | 3 | 6 |
F | Redmond, WA - November 2008 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 20 |
Sophisticated: 6 tổng điểm
F | Vancouver, WA - September 2023 | 4 | 2 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2023 Partner: Allen Ulbricht | 4 | 4 |
TỔNG: | 6 |