Ruth Norgaard [8720]
Chi tiết
| Tên: | Ruth |
|---|---|
| Họ: | Norgaard |
| Tên khai sinh: | Norgaard |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ruth Norgaard |
| WSDC-ID: | 8720 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.78
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Sea to Sky | Nov 2015 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2015 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | SwingCouver | Jan 2014 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Bridgetown Swing Boogie | Oct 2016 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2014 | 0.375 |
| 4th | Masters | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Sea to Sky | Nov 2014 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | SwingCouver | Jan 2017 | 0.1875 |
| 🥉 | Masters | Sea to Sky | Nov 2012 | 0.1875 |
| 5th | Masters | Sea to Sky | Nov 2013 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tom Hickey | 20 pts | (3 events) | Avg: 6.67 pts/event |
| 2. | Lorne Jensen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Chris Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Terry Sanders | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Michael Difranco | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Arthur Lahm | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Manny Viarrial | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 68 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 61.11% | 11 |
| Chung kết | 1.13x | 18 |
| Events | 2.67x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 16.67% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 53 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.40x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Ruth Norgaard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Ruth Norgaard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Redmond, Oregon - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Lorne Jensen | 3 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 53 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: Terry Sanders | 3 | 3 |
| F | Vancouver, WA - October 2016 Partner: Tom Hickey | 2 | 8 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Arthur Lahm | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Tom Hickey | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2015 Partner: Chris Jones | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2014 Partner: Manny Viarrial | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Michael Difranco | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Tom Hickey | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Terry Sanders | 3 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - October 2011 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 53 | ||
Ruth Norgaard