Alex Raposo [20353]
Chi tiết
Tên: | Alex |
---|---|
Họ: | Raposo |
Tên khai sinh: | Raposo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 20353 |
Các hạng mục được phép: | ADV,ALS |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.95
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||
2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | SwingTime Denver | Aug 2024 | 3.75 |
🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2024 | 3.75 |
🥈 | Advanced | Swing Fling | Aug 2024 | 2 |
4th | Advanced | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2023 | 2 |
🥇 | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2023 | 1.875 |
5th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2025 | 1.5 |
🥉 | All-Stars | Countdown Swing Boston | Jan 2025 | 1.5 |
🥉 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2024 | 1.5 |
🥉 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2023 | 1.5 |
🥇 | Intermediate | Swingover | Apr 2023 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Gabriel Sebastian | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
2. | Alexander Nguyen | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
3. | Jeren Kutcher | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
4. | Kenny Holley | 14 pts | (1 event) | Avg: 14.00 pts/event |
5. | River Peterson | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
6. | Rebecca Murdock | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
7. | Emma Suggs | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
8. | Kaylie Bergeson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
9. | Valerie Higgins | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
10. | Dario Haxhia | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 192 | |
Điểm Leader | 29.69% | 57 |
Điểm Follower | 70.31% | 135 |
Điểm 3 năm gần nhất | 165 | |
Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 3 2022 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 9.30% | 4 |
Vị trí | 51.16% | 22 |
Chung kết | 1.30x | 43 |
Events | 1.83x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
Điểm | 100.00% | 60 |
Điểm Follower | 100.00% | 60 |
Điểm 3 năm gần nhất | 60 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 8 2024 |
Chiến thắng | 22.22% | 2 |
Vị trí | 77.78% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 130.00% | 39 |
Điểm Follower | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 42.86% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2022 - Tháng 11 2022 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2022 - Tháng 3 2022 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 4.67% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Alex Raposo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Alex Raposo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L | Chicago, IL, United States - March 2025 Partner: Corinne Smith | 5 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
L | Denver, CO - August 2024 | Chung kết | 1 |
L | Washington DC, USA - August 2024 Partner: Rebecca Murdock | 4 | 8 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2024 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, FL, USA - April 2024 | Chung kết | 0 |
L | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 2 |
L | Charlotte, NC - February 2024 Partner: Emma Suggs | 4 | 8 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2024 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 22 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 | Chung kết | 1 |
L | Washington DC, USA - August 2023 Partner: Kaylie Bergeson | 4 | 8 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2023 | Chung kết | 1 |
L | Charlotte, NC - February 2023 Partner: Kenny Holley | 3 | 10 |
L | Boston, MA, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 22 |
Newcomer: 7 tổng điểm
L | Washington DC, USA - August 2022 Partner: Shannon Dover | 3 | 3 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 Partner: Valerie Higgins | 2 | 4 |
TỔNG: | 7 |
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
F | Washington DC, USA - August 2025 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2025 Partner: Gabriel Sebastian | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Neil Joshi | 3 | 3 |
TỔNG: | 7 |
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
F | Denver, CO - August 2024 Partner: Alexander Nguyen | 1 | 15 |
F | Washington DC, USA - August 2024 Partner: Dario Haxhia | 2 | 8 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2024 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Gabriel Sebastian | 1 | 15 |
F | Orlando, FL, USA - April 2024 Partner: River Peterson | 4 | 4 |
F | Charlotte, NC - February 2024 | Chung kết | 1 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024 Partner: Orian B | 3 | 6 |
F | Herndon, VA - November 2023 Partner: Devin Wilson | 4 | 4 |
F | Chicago, IL - October 2023 Partner: Matthew Mueller | 3 | 6 |
TỔNG: | 60 |
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 Partner: Jeren Kutcher | 1 | 15 |
F | Washington DC, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2023 | Chung kết | 1 |
F | Orlando, FL, USA - April 2023 Partner: River Peterson | 1 | 15 |
F | Reston, VA - March 2023 | Chung kết | 2 |
F | Charlotte, NC - February 2023 | Chung kết | 1 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023 Partner: Thomas Borgese | 4 | 4 |
TỔNG: | 39 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Herndon, VA - November 2022 Partner: Kevin Adu | 4 | 8 |
F | Philadelphia, PA - October 2022 | Chung kết | 1 |
F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2022 Partner: Stefano Stratakis | 3 | 10 |
F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022 | Chung kết | 1 |
F | Washington DC, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |
Newcomer: 8 tổng điểm
F | Reston, VA - March 2022 Partner: Don Walker | 2 | 8 |
TỔNG: | 8 |