Archie Dawson [204]

Chi tiết
Tên: Archie
Họ: Dawson
Tên khai sinh: Dawson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Archie Dawson
WSDC-ID: 204
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.32
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1998
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
1
1
 
3
1
 
 
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
1
 
1
2
 
1
2
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19962.5
🥇Advanced4TH of July ConventionJul 19962.5
🥈AdvancedSwing JamApr 19971.5
🥈AdvancedSwing JamApr 19971.5
🥈AdvancedSwing JamApr 19971.5
🥈AdvancedHalloween SwingThingOct 19961.5
🥉AdvancedBoogie & BluesOct 19961
🥉AdvancedJ&J O'RamaJun 19961
5thAdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19950.5
🥉INVMountain MagicNov 2005
Đối tác tốt nhất
1.Sue Canada10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Cathy Tigges10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Melanie Dawson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Marina Gutsch6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Gloria Rothstein6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Parker Dearborn6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Kate Ford6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Tami Smiley6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
9.Lisa Narita Parker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Debbie Ramsey Boz4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 70
Điểm Leader 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 9 1995 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 23.53% 4
Vị trí 100.00% 17
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Invitational

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2005 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 70.00% 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 9 1995 - Tháng 4 1997
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Professionals

Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 4 1996 - Tháng 8 1999
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Archie Dawson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Archie Dawson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Invitational: 4 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
34
TỔNG:4
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
L
Alhambra, CA - April 1997
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1997
20
L
Monterey, CA - January 1997
Partner: Denise Davis
50
L
Long Beach, CA - October 1996
Partner: Tami Smiley
34
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 1996
Partner: Kate Ford
26
L
Buena Park, CA - September 1996
Partner: Sue Canada
110
L
Palm Springs, CA - July 1996
Partner: Gina Brown
10
L
Phoenix, AZ, United States - July 1996
Partner: Cathy Tigges
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1996
34
L
Buena Park, CA - September 1995
Partner: Tami Smiley
52
TỔNG:42
Professional: 24 tổng điểm
L
Fresno, CA - August 1999
34
L
Buena Park, CA - April 1998
Partner: Michele Adams
34
L
Monterey, CA - January 1998
40
L
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Bev Thomas
30
L
Buena Park, CA - May 1997
110
L
Buena Park, CA - April 1996
26
TỔNG:24