Melanie Dawson [741]
Chi tiết
Tên: | Melanie |
---|---|
Họ: | Dawson |
Tên khai sinh: | Dawson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 741 |
Các hạng mục được phép: | ADV,ALS,CHMP |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV,ALS |
Các hạng mục được phép (Follower): | ALS,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Social Media: | Pro |
Points/Event
5.43
14 total events
Aktuelle Event-Streak
1
Max: 2 months in a row
Aktuelle Sieg-Streak
0
Max: 2 in a row
Aktuelle Podium-Streak
3
Max: 3 in a row
2004 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | ||||||||||||
2002 | ||||||||||||
2001 | ||||||||||||
2000 | ||||||||||||
1999 | 1 | 1 | ||||||||||
1998 | ||||||||||||
1997 | 1 | 1 | ||||||||||
1996 | 1 | 1 | ||||||||||
1995 | ||||||||||||
1994 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
1993 | 1 | 1 | ||||||||||
1992 | 1 | |||||||||||
1991 | 1 |
Most Successful Events
🥈 | Champions | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2004 | 6 |
🥈 | Advanced | Spring Fling | May 1991 | 1.5 |
🥉 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1994 | 1 |
5th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 1994 | 0.5 |
5th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1993 | 0.5 |
4th | PRO | HustleMania | Aug 1999 | |
🥈 | PRO | FreZno Dance Classic | May 1999 | |
5th | PRO | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1997 | |
🥇 | PRO | California State Championships | May 1997 | |
🥈 | PRO | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1996 |
Best Partners
1. | Christopher Joe Schaupp | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
2. | Archie Dawson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Atlas Griffith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Jason Colacino | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
5. | Arjay Centeno | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Chris Jones | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
7. | Ramiro Gonzales | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
8. | Martin Parker | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
9. | Mark Scheuffele | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
10. | Angel Figueroa | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 79 | |
Điểm Follower | 100.00% | 79 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 5 1991 - Tháng 11 2004 |
Chiến thắng | 17.65% | 3 |
Vị trí | 82.35% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.42x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Champions | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 2004 - Tháng 11 2004 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 25.00% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 5 1991 - Tháng 5 1996 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Professionals | ||
Điểm | 58 | |
Điểm Follower | 100.00% | 58 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 3 1992 - Tháng 8 1999 |
Chiến thắng | 27.27% | 3 |
Vị trí | 81.82% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 |
Melanie Dawson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Melanie Dawson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 6 tổng điểm
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 Partner: Arjay Centeno | 2 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 1996 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 1994 Partner: Jason Colacino | 5 | 2 |
F | Dallas, TX - September 1994 Partner: Mark Scheuffele | 3 | 4 |
F | Dallas, TX - September 1993 Partner: Steve Giles | 5 | 2 |
F | San Diego, CA - May 1991 Partner: Christopher Joe Schaupp | 2 | 6 |
TỔNG: | 15 |
Professional: 58 tổng điểm
F | Fresno, CA - August 1999 Partner: Angel Figueroa | 4 | 3 |
F | Fresno, CA - May 1999 Partner: Jason Colacino | 2 | 6 |
F | Buena Park, CA - September 1997 Partner: Martin Parker | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 1997 | Chung kết | 1 |
F | Buena Park, CA - May 1997 Partner: Archie Dawson | 1 | 10 |
F | San Francisco, CA - October 1996 | Chung kết | 1 |
F | Buena Park, CA - September 1996 Partner: Chris Jones | 2 | 6 |
F | Alhambra, CA - April 1996 Partner: Martin Parker | 4 | 3 |
F | San Diego, CA - May 1994 Partner: Christopher Joe Schaupp | 1 | 10 |
F | San Diego, CA - May 1993 Partner: Atlas Griffith | 1 | 10 |
F | Las Vegas, NV - March 1992 Partner: Ramiro Gonzales | 2 | 6 |
TỔNG: | 58 |