Melanie Dawson [741]

Chi tiết
Tên: Melanie
Họ: Dawson
Tên khai sinh: Dawson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Melanie Dawson
WSDC-ID: 741
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.65
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
1996
 
 
 
1
1
 
 
 
1
1
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
1993
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1992
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1991
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsMountain MagicNov 20046
🥈AdvancedSpring FlingMay 19911.5
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19941
5thAdvancedBoogie By The BayOct 19940.5
5thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19930.5
FinalAdvancedUSA Grand NationalsMay 19960.25
4thPROHustleManiaAug 1999
🥈PROFreZno Dance ClassicMay 1999
5thPROLabor Day Swing Dance FestivalSep 1997
FinalPRO4TH of July ConventionJul 1997
Đối tác tốt nhất
1.Christopher Joe Schaupp16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Archie Dawson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Atlas Griffith10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jason Colacino8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Arjay Centeno6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Chris Jones6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Ramiro Gonzales6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Martin Parker5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
9.Mark Scheuffele4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Angel Figueroa3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 79
Điểm Follower 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 6tháng Tháng 5 1991 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Champions

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2004 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 5 1991 - Tháng 5 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Professionals

Điểm 58
Điểm Follower 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 5tháng Tháng 3 1992 - Tháng 8 1999
Chiến thắng 27.27% 3
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9
Melanie Dawson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Melanie Dawson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 6 tổng điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
Partner: Arjay Centeno
26
TỔNG:6
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 1996
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 1994
52
F
Dallas, TX - September 1994
34
F
Dallas, TX - September 1993
Partner: Steve Giles
52
F
San Diego, CA - May 1991
26
TỔNG:15
Professional: 58 tổng điểm
F
Fresno, CA - August 1999
43
F
Fresno, CA - May 1999
26
F
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Martin Parker
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - May 1997
Partner: Archie Dawson
110
F
San Francisco, CA, USA - October 1996
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - September 1996
Partner: Chris Jones
26
F
Alhambra, CA - April 1996
Partner: Martin Parker
43
F
San Diego, CA - May 1994
110
F
San Diego, CA - May 1993
110
F
Las Vegas, NV - March 1992
26
TỔNG:58