Sue Canada [141]
Chi tiết
| Tên: | Sue |
|---|---|
| Họ: | Canada |
| Tên khai sinh: | Canada |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sue Canada |
| WSDC-ID: | 141 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.14
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1998 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
| 1997 | 2 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1995 | ||||||||||||
| 1994 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1996 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | HustleMania | Aug 1999 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 1998 | 1 |
| 4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 1999 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Golden State Classic | Apr 1998 | 0.75 |
| 4th | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 1997 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swing Jam | Apr 1994 | 0.625 |
| 5th | Advanced | California State Championships | May 1997 | 0.5 |
| 5th | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 1996 | 0.5 |
| Final | Advanced | Sundance Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1998 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Archie Dawson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Bill Tramel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Lawrence Tang | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Rob Ingenthron | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Christopher Demaci | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jimmy Mulligan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Alex Seguritan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Larry Wells | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Paul Burgio | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 45 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 4 1994 - Tháng 8 1999 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 10 |
| Chung kết | 1.07x | 15 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 58.33% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 8 1999 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.08x | 14 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 1994 - Tháng 4 1994 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sue Canada được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Sue Canada được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
| F | Fresno, CA - August 1999 Partner: Bill Tramel | 3 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 Partner: Rob Ingenthron | 4 | 3 |
| F | Palm Springs, CA - September 1998 Partner: Lawrence Tang | 3 | 4 |
| F | Long Beach, CA - September 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - July 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Buena Park, CA - May 1998 Partner: Paul Burgio | 4 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 1998 | Chung kết | 0 |
| F | Buena Park, CA - April 1998 Partner: Christopher Demaci | 4 | 3 |
| F | San Francisco, CA - October 1997 | Chung kết | 1 |
| F | Buena Park, CA - May 1997 Partner: Alex Seguritan | 5 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 1997 Partner: Jimmy Mulligan | 4 | 3 |
| F | Buena Park, CA - September 1996 Partner: Archie Dawson | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 1996 Partner: Larry Wells | 5 | 2 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | Alhambra, CA - April 1994 | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Sue Canada