Lindsay Nakamura [2061]

Chi tiết
Tên: Lindsay
Họ: Nakamura
Tên khai sinh: Nakamura
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lindsay Nakamura
WSDC-ID: 2061
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.33
3 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 19991.25
4thJRSFreZno Dance ClassicMay 2001
🥈AdvancedNew Years Dance CampDec 19990
Đối tác tốt nhất
1.Luke Adams10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Greg Souza3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Alan Byron0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 1999 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 1999 - Tháng 12 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 1999 - Tháng 9 1999
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2001 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Lindsay Nakamura được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Lindsay Nakamura được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 0 trên tổng số 60 điểm
F
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: Alan Byron
20
TỔNG:0
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - September 1999
Partner: Luke Adams
110
TỔNG:10
Juniors: 3 tổng điểm
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Greg Souza
43
TỔNG:3