Greg Souza [2833]

Chi tiết
Tên: Greg
Họ: Souza
Tên khai sinh: Souza
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Greg Souza
WSDC-ID: 2833
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.14
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20061.25
🥇NoviceFreZno Dance ClassicMay 20030.625
🥉IntermediateSouth Bay CW Dance FestivalAug 20060.5
🥈NoviceWorlds UCWDCDec 20040.375
5thIntermediateFreZno Dance ClassicMay 20160.25
FinalIntermediateFreZno Dance ClassicMay 20190.125
FinalIntermediateFreZno Dance ClassicMay 20100.125
FinalIntermediateFreZno Dance ClassicMay 20060.125
FinalIntermediateWorlds UCWDCDec 20050.125
5thNoviceSouth Bay CW Dance FestivalAug 20030.125
Đối tác tốt nhất
1.Susy Fries10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Michelle Edmondson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Laurie Francisco6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Tabi Ansari4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Lindsay Nakamura3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Kat Painter2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Sharole Lashe2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm Tháng 5 2001 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 50.00% 7
Chung kết 1.00x 14
Events 3.50x 14
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 5tháng Tháng 12 2005 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 8 2001 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2001 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Greg Souza được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Greg Souza được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Fresno, CA - May 2019
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2016
Partner: Kat Painter
52
L
Fresno, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, California, USA - August 2006
Partner: Tabi Ansari
34
L
Fresno, CA - May 2006
Partner:
Chung kết1
L
Los Angeles, CA - April 2006
Partner: Susy Fries
110
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
26
L
San Jose, California, USA - August 2003
Partner: Sharole Lashe
52
L
Fresno, CA - May 2003
110
L
San Jose, California, USA - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, California, USA - August 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Juniors: 3 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2001
43
TỔNG:3