Alan Byron [132]

Chi tiết
Tên: Alan
Họ: Byron
Tên khai sinh: Byron
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alan Byron
WSDC-ID: 132
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.61
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
1998
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
1997
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
3
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1992
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSpring FlingMay 19972.5
🥈AdvancedSpring FlingMay 19941.5
4thAdvancedSpring FlingMay 19980.75
🥇MastersNew Year's Dance CampDec 20010.625
🥇MastersJ&J O'RamaJun 19960.625
🥇MastersJ&J O'RamaJun 19960.625
🥇MastersJ&J O'RamaJun 19960.625
5thAdvancedNew Years Dance CampDec 19980.5
🥈Novice4TH of July ConventionJul 19920.375
🥉Masters4TH of July ConventionJul 20030.25
Đối tác tốt nhất
1.Benita Combs12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Rosie Campos10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Sandi Nelson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Dottie Lovato10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Lloyd Lickert10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Vickie Davis6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Gina Cordeiro6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Marie Salazar4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Julie Holliday4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Tanya Kay3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 63
Điểm Leader 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 10tháng Tháng 7 1992 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 81.25% 13
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 5 1994 - Tháng 12 1999
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1992 - Tháng 7 1992
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 11tháng Tháng 6 1996 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7
Alan Byron được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Alan Byron được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
L
Bakersfield, CA - December 1999
20
L
Bakersfield, CA - December 1998
52
L
Long Beach, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 1998
Partner: Tanya Kay
43
L
San Diego, CA - May 1997
Partner: Rosie Campos
110
L
San Diego, CA - May 1994
Partner: Vickie Davis
26
TỔNG:22
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 1992
Partner: Gina Cordeiro
26
TỔNG:6
Masters: 35 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner: Marie Salazar
34
L
Fresno, CA - May 2002
Partner: Benita Combs
52
L
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Sandi Nelson
110
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2001
Partner: Joanie Fuller
40
L
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Nancy Rikel
43
L
Fresno, CA - May 1999
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1996
Partner: Lloyd Lickert
110
TỔNG:35