Diana Kadlec [2068]
Chi tiết
| Tên: | Diana |
|---|---|
| Họ: | Kadlec |
| Tên khai sinh: | Kadlec |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Diana Kadlec |
| WSDC-ID: | 2068 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.17
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 1999 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2005 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2004 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Mid-American Dance Championships | Sep 2004 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2007 | 0.25 |
| 4th | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2003 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Christopher Hussey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Eric Springer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Mike Konkel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Warren Pino | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Michael Spitellie | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Monty Ham | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 6 2007 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 6 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Diana Kadlec được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Diana Kadlec được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - June 2007 Partner: Monty Ham | 4 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2005 Partner: Warren Pino | 3 | 4 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Minneapolis, MN - November 2004 Partner: Eric Springer | 2 | 6 |
| F | Chicago, IL - September 2004 Partner: Mike Konkel | 2 | 6 |
| F | Denver, CO - August 2003 Partner: Michael Spitellie | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Christopher Hussey | 1 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Diana Kadlec