Mike Konkel [3941]

Chi tiết
Tên: Mike
Họ: Konkel
Tên khai sinh: Konkel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Mike Konkel
WSDC-ID: 3941
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 169
Điểm Leader 100.00% 169
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 20năm 8tháng Tháng 9 2003 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 9.26% 5
Vị trí 79.63% 43
Chung kết 1.00x 54
Events 2.84x 54
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 38.67% 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 13năm 2tháng Tháng 3 2011 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 4.55% 1
Vị trí 90.91% 20
Chung kết 1.00x 22
Events 2.00x 22
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 65.00% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 11 2006 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.00x 18
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 190.00% 57
Điểm Leader 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 6 2005 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 44.44% 4
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 9 2003 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Mike Konkel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Mike Konkel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 58 trên tổng số 150 điểm
L
Lake Geneva, IL - May 2024
Partner: Lily Auclair
31
L
St. Louis, MO - September 2019
Partner: Hannah Coda
33
L
St. Louis, MO - September 2015
42
L
Lake Geneva, IL - April 2015
24
L
Elmhurst, IL - March 2015
Partner: Lori Rousar
24
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2015
Partner: Kendra Zara
51
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
24
L
Chicago, IL - October 2014
Partner: Lori Rousar
42
L
St. Louis, MO - September 2014
51
L
Chicago, IL - August 2014
42
L
Washington, DC., VA, USA - August 2014
24
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: Natalie Gorg
51
L
Lake Geneva, IL - April 2014
Partner: Natalie Gorg
24
L
Chicago, IL, United States - March 2014
36
L
Chicago, IL - October 2013
Partner: Natalie Gorg
33
L
Chicago, IL - August 2013
Partner: Lori Rousar
15
L
Chicago, IL, United States - March 2013
Chung kết1
L
Chicago, IL - March 2012
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2011
Partner: Cameo Cross
33
L
St. Louis, MO - September 2011
42
L
Lake Geneva, IL - May 2011
51
L
Chicago, IL, United States - March 2011
33
TỔNG:58
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
L
Elmhurst, IL - February 2011
51
L
St. Louis, MO - September 2010
Partner: Katie Slater
40
L
Chicago, IL - August 2010
42
L
Green Bay, WI - July 2010
Partner: Lori Rousar
51
L
Lake Geneva, IL - April 2010
Chung kết1
L
Chicago, IL - March 2010
52
L
Chicago, IL - February 2010
24
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner: Abigail Baker
52
L
Chicago, IL - October 2009
42
L
Green Bay, WI - July 2009
42
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2008
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2008
34
L
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner: Vanessa Duhon
34
L
Chicago, IL, United States - March 2008
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2007
26
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2006
34
TỔNG:39
Intermediate: 57 trên tổng số 30 điểm
L
Madison, WI - August 2006
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - July 2006
110
L
Green Bay, WI - July 2006
110
L
Indianapolis, IN - June 2006
Partner: Alex Sale
110
L
Minneapolis, MN - November 2005
26
L
Madison, WI - August 2005
Partner: Linda Woods
43
L
Green Bay, WI - July 2005
Partner: Janet Labarre
26
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005
Chung kết1
L
Indianapolis, IN - June 2005
110
TỔNG:57
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Minneapolis, MN - November 2004
34
L
Chicago, IL - September 2004
Partner: Diana Kadlec
26
L
Green Bay, WI - July 2004
Partner: Robyn Sparks
43
L
Indianapolis, IN - June 2004
Chung kết1
L
Chicago, IL - September 2003
Chung kết1
TỔNG:15